Bản dịch của từ Genitive trong tiếng Việt
Genitive

Genitive (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ (và các từ phù hợp về mặt ngữ pháp với chúng) biểu thị sự sở hữu hoặc liên kết chặt chẽ.
Relating to or denoting a case of nouns and pronouns and words in grammatical agreement with them indicating possession or close association.
The professor explained the concept of genitive pronouns in English.
Giáo sư giải thích về khái niệm đại từ sở hữu trong tiếng Anh.
In Spanish, the genitive case is used to show possession.
Trong tiếng Tây Ban Nha, trường hợp sở hữu được sử dụng để thể hiện sở hữu.
The genitive form of 'Maria' is 'Maria's' in English.
Dạng sở hữu của 'Maria' là 'Maria's' trong tiếng Anh.
Genitive (Noun)
The teacher's book is on the desk.
Cuốn sách của giáo viên đang ở trên bàn.
The company's profits have increased this year.
Lợi nhuận của công ty đã tăng trong năm nay.
The doctor's diagnosis was accurate.
Chuẩn đoán của bác sĩ là chính xác.
Họ từ
Từ "genitive" trong ngôn ngữ học chỉ một dạng cách (case) thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa các danh từ. Trong tiếng Anh, genitive thường được tạo ra bằng cách thêm apostrophe và chữ 's' vào danh từ (ví dụ: "John's book"). Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), việc sử dụng genitive về cơ bản giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm và một số sắc thái trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "genitive" xuất phát từ tiếng Latinh "genitivus", có nghĩa là "thuộc về việc sinh ra hoặc sản sinh". Cụm từ này lại được hình thành từ gốc động từ "gignere", mang nghĩa là "sinh ra" hoặc "chế tạo". Trong ngữ pháp, "genitive" chỉ trường hợp sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Sự chuyển tiếp từ nghĩa nguyên thủy sang ngữ nghĩa hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sinh lời và sự sở hữu trong ngôn ngữ.
Từ "genitive" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu trong phần viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "genitive" thường được sử dụng khi thảo luận về cách biểu thị quyền sở hữu trong tiếng Anh, chẳng hạn như trong các mô hình câu như "the book's cover". Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu ngôn ngữ học và giảng dạy ngữ pháp, khi phân tích cấu trúc và chức năng của các cụm từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp