Bản dịch của từ Genitive trong tiếng Việt

Genitive

AdjectiveNoun [U/C]

Genitive (Adjective)

dʒˈɛnɪtɪv
dʒˈɛnɪtɪv
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp danh từ và đại từ (và các từ phù hợp về mặt ngữ pháp với chúng) biểu thị sự sở hữu hoặc liên kết chặt chẽ.

Relating to or denoting a case of nouns and pronouns and words in grammatical agreement with them indicating possession or close association

Ví dụ

The professor explained the concept of genitive pronouns in English.

Giáo sư giải thích về khái niệm đại từ sở hữu trong tiếng Anh.

In Spanish, the genitive case is used to show possession.

Trong tiếng Tây Ban Nha, trường hợp sở hữu được sử dụng để thể hiện sở hữu.

The genitive form of 'Maria' is 'Maria's' in English.

Dạng sở hữu của 'Maria' là 'Maria's' trong tiếng Anh.

Genitive (Noun)

dʒˈɛnɪtɪv
dʒˈɛnɪtɪv
01

Một từ trong trường hợp sở hữu cách.

A word in the genitive case

Ví dụ

The teacher's book is on the desk.

Cuốn sách của giáo viên đang ở trên bàn.

The company's profits have increased this year.

Lợi nhuận của công ty đã tăng trong năm nay.

The doctor's diagnosis was accurate.

Chuẩn đoán của bác sĩ là chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genitive

Không có idiom phù hợp