Bản dịch của từ County mounty trong tiếng Việt
County mounty

County mounty (Idiom)
County mounty (thành ngữ, hài hước) một sĩ quan cảnh sát nhiệt tình và mãnh liệt một cách không cân xứng ở một khu vực pháp lý nhỏ.
County mounty idiomatic humorous a disproportionately intense and enthusiastic police officer in a small jurisdiction.
The county mounty chased the runaway cow through the small town.
Cảnh sát huyện đã đuổi theo con bò chạy trốn qua thị trấn nhỏ.
The county mounty didn't solve the case quickly enough for the townsfolk.
Cảnh sát huyện không giải quyết vụ án đủ nhanh cho người dân thị trấn.
Is the county mounty always this enthusiastic about local crimes?
Cảnh sát huyện có luôn nhiệt tình như thế về tội phạm địa phương không?
Từ "county mounty" thường chỉ đến cảnh sát địa phương, đặc biệt là ở Canada. Trong ngữ cảnh này, "mounty" chủ yếu dùng để mô tả các nhân viên cảnh sát thuộc Cảnh sát Hoàng gia Canada (RCMP), nổi bật với trang phục truyền thống và phương pháp tuần tra khu vực nông thôn. Cụ thể hơn, "county mounty" có thể ám chỉ đến cảnh sát trong khu vực hạt. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng "county sheriff" hoặc "deputy sheriff".
Từ “county mounty” bắt nguồn từ tiếng Anh, có liên quan đến “county” (hạt) và “mounty,” từ viết tắt của “mountain,” có nghĩa là "nhà chức trách ở vùng hẻo lánh". Cụm từ này thường chỉ lực lượng cảnh sát hoặc nhân viên thực thi pháp luật tại khu vực nông thôn hoặc miền núi. Ngữ cảnh lịch sử gắn liền với việc duy trì trật tự công cộng và an ninh tại các vùng ngoại ô, phản ánh sự cần thiết của sự hiện diện hoặc tác động của pháp luật đối với các cộng đồng nông thôn.
Từ "county mounty" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh khác, "county mounty" thường được sử dụng để chỉ một viên cảnh sát hoặc lực lượng thực thi pháp luật thuộc quận, đặc biệt trong các khu vực nông thôn hoặc ngoại ô. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, tài liệu pháp lý, hoặc các phương tiện truyền thông liên quan đến an ninh công cộng và quản lý địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp