Bản dịch của từ Coup de grace trong tiếng Việt

Coup de grace

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coup de grace (Noun)

kudəgɹˈɑs
kudəgɹˈɑs
01

Một cú đánh kết thúc hoặc sự kiện quyết định.

A finishing stroke or decisive event.

Ví dụ

The charity event was the coup de grace for the fundraising campaign.

Sự kiện từ thiện là cú đánh chí mạng cho chiến dịch gây quỹ.

The lack of sponsors was the coup de grace for the gala.

Thiếu nhà tài trợ là cú đánh chí mạng cho buổi gala.

Was the celebrity appearance the coup de grace for the event?

Việc ngôi sao xuất hiện có phải là cú đánh chí mạng cho sự kiện không?

Coup de grace (Idiom)

ˈku.dəˈɡreɪs
ˈku.dəˈɡreɪs
01

Một đòn hoặc đòn tấn công kết liễu kẻ thù đã bị hạ gục.

A blow or attack that finishes off an enemy who is already down.

Ví dụ

The final point in the debate was a coup de grace.

Điểm cuối cùng trong cuộc tranh luận là một đòn chí mạng.

He decided not to deliver the coup de grace to his opponent.

Anh quyết định không gây ra đòn chí mạng cho đối thủ của mình.

Was the coup de grace necessary to end the argument decisively?

Liệu việc đánh đòn chí mạng có cần thiết để kết thúc cuộc tranh cãi một cách quyết định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coup de grace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coup de grace

Không có idiom phù hợp