Bản dịch của từ Coup de grace trong tiếng Việt
Coup de grace

Coup de grace (Noun)
The charity event was the coup de grace for the fundraising campaign.
Sự kiện từ thiện là cú đánh chí mạng cho chiến dịch gây quỹ.
The lack of sponsors was the coup de grace for the gala.
Thiếu nhà tài trợ là cú đánh chí mạng cho buổi gala.
Was the celebrity appearance the coup de grace for the event?
Việc ngôi sao xuất hiện có phải là cú đánh chí mạng cho sự kiện không?
Coup de grace (Idiom)
The final point in the debate was a coup de grace.
Điểm cuối cùng trong cuộc tranh luận là một đòn chí mạng.
He decided not to deliver the coup de grace to his opponent.
Anh quyết định không gây ra đòn chí mạng cho đối thủ của mình.
Was the coup de grace necessary to end the argument decisively?
Liệu việc đánh đòn chí mạng có cần thiết để kết thúc cuộc tranh cãi một cách quyết định không?
Coup de grace là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "đòn kết thúc" hoặc "đòn chí mạng", thường được sử dụng để chỉ hành động kết thúc nhanh chóng một tình huống khốn khổ hoặc sự đau đớn của ai đó, đặc biệt trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc giết người. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường gặp hơn trong các văn bản văn học và chiến tranh. Trong cả hai phiên bản, cách phát âm là tương tự và vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc.
"Coup de grâce" là cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "coup" (cú đánh) và "grâce" (ân điển). Về mặt lịch sử, cụm từ này được sử dụng để diễn tả hành động cuối cùng dập tắt nỗi đau của một người hoặc sinh vật sắp chết, thường mang nghĩa thiện nguyện. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ hành động quyết định kết thúc một tình huống, một con người hay một vấn đề, thường với ý nghĩa mang tính dứt khoát, làm rõ nét cho sự tàn nhẫn hoặc sự giải thoát.
"Coup de grâce" là một thành ngữ tiếng Pháp thường được sử dụng chỉ hành động kết thúc một tình huống hoặc một cuộc đấu tranh trong bối cảnh mang tính quyết định. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên hơn trong các bài đọc và viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến lịch sử, chính trị và văn hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng khi nói đến điểm kết thúc của một sự kiện hay của một cuộc xung đột nào đó, nhằm nhấn mạnh tính quyết định của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp