Bản dịch của từ Courter trong tiếng Việt
Courter

Courter (Noun)
Một người đã đính hôn và sắp kết hôn.
A person who is engaged to be married.
The courter brought flowers to his fiancée.
Người đang hẹn hò mang hoa cho bạn gái của mình.
The courter proposed to his long-time girlfriend last night.
Người đang hẹn hò cầu hôn bạn gái lâu năm của mình đêm qua.
The courter and his beloved planned their wedding together.
Người đang hẹn hò và người yêu của anh ấy lên kế hoạch cho đám cưới của họ cùng nhau.
Courter (Verb)
He courtered her for months before proposing.
Anh ta đã cầu hôn cô ấy trong vài tháng trước khi cầu hôn.
She enjoyed being courted by different suitors.
Cô ấy thích được cầu hôn bởi các người cầu hôn khác nhau.
In some cultures, courting is an important step before marriage.
Ở một số văn hóa, việc cầu hôn là một bước quan trọng trước hôn nhân.
Từ "courter" thường được dùng để chỉ một người tham gia vào quá trình tán tỉnh hoặc theo đuổi một mối quan hệ lãng mạn, thường có tính chất nghiêm túc và có mục đích. Trong khi từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nó chủ yếu được sử dụng trong văn chương cổ điển, đặc biệt trong ngữ cảnh thời Trung cổ. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thì hiện nay, từ này ít được sử dụng và thường bị thay thế bằng "dater" hoặc các thuật ngữ hiện đại hơn.
Từ "courter" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "courtier" và tiếng Latinh "cŏrtiālis", nghĩa là "thuộc cung điện". Ban đầu, từ này chỉ những người sống và làm việc trong cung điện, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử châu Âu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người tán tỉnh hay theo đuổi tình cảm, thể hiện sự tinh tế và lịch thiệp trong cách tiếp cận. Sự liên kết này phản ánh vai trò xã hội của những người courter trong việc thể hiện các giá trị văn hoá và lối sống của tầng lớp thượng lưu.
Từ "courter" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Đặc biệt, nó ít gặp trong các phần Nghe, Đọc và Viết, chủ yếu do ý nghĩa cổ điển và văn phong trang trọng của từ này. Trong bối cảnh hàng ngày, "courter" thường được dùng để chỉ người theo đuổi tình cảm, đặc biệt trong các mối quan hệ lãng mạn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn chương hoặc các tác phẩm lịch sử, không phù hợp với ngữ cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp