Bản dịch của từ Courter trong tiếng Việt

Courter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courter (Noun)

kˈɔɹtɚ
kˈɔɹtɚ
01

Một người đã đính hôn và sắp kết hôn.

A person who is engaged to be married.

Ví dụ

The courter brought flowers to his fiancée.

Người đang hẹn hò mang hoa cho bạn gái của mình.

The courter proposed to his long-time girlfriend last night.

Người đang hẹn hò cầu hôn bạn gái lâu năm của mình đêm qua.

The courter and his beloved planned their wedding together.

Người đang hẹn hò và người yêu của anh ấy lên kế hoạch cho đám cưới của họ cùng nhau.

Courter (Verb)

kˈɔɹtɚ
kˈɔɹtɚ
01

Cố gắng giành được tình yêu hay tình cảm của ai đó, đặc biệt là khi có ý định kết hôn.

To try to gain someones love or affection especially with a view to marriage.

Ví dụ

He courtered her for months before proposing.

Anh ta đã cầu hôn cô ấy trong vài tháng trước khi cầu hôn.

She enjoyed being courted by different suitors.

Cô ấy thích được cầu hôn bởi các người cầu hôn khác nhau.

In some cultures, courting is an important step before marriage.

Ở một số văn hóa, việc cầu hôn là một bước quan trọng trước hôn nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/courter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.