Bản dịch của từ Couvade trong tiếng Việt
Couvade

Couvade (Noun)
Phong tục ở một số nền văn hóa trong đó một người đàn ông lên giường và thực hiện một số nghi lễ nhất định khi đứa con của anh ta được sinh ra, như thể anh ta bị ảnh hưởng về thể chất bởi việc sinh nở.
The custom in some cultures in which a man takes to his bed and goes through certain rituals when his child is being born as though he were physically affected by the birth.
Couvade is practiced in some cultures during childbirth rituals.
Couvade được thực hiện trong một số nền văn hóa trong nghi lễ sinh con.
Many men do not believe in the couvade tradition today.
Nhiều người đàn ông không tin vào truyền thống couvade ngày nay.
Is the couvade custom still relevant in modern societies?
Truyền thống couvade có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Couvade là một thuật ngữ trong tâm lý học chỉ hành vi của một người cha tương lai, trong đó họ trải qua những triệu chứng tương tự như người mẹ đang mang thai, chẳng hạn như ốm nghén hoặc đau bụng. Khái niệm này chủ yếu áp dụng cho các nền văn hóa nơi vai trò của người cha trong quá trình sinh nở được nhấn mạnh. Mặc dù không có bằng chứng khoa học khẳng định đầy đủ, couvade phản ánh sự gắn kết tâm lý giữa người cha và em bé trước khi sinh.
Từ "couvade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "couver", nghĩa là "ấp trứng". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành vi của người cha, thường là trong các nền văn hóa truyền thống, nơi họ giả vờ mang thai hoặc trải nghiệm các triệu chứng của thai kỳ để thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ cho bạn đời. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại thể hiện sự tương tác giữa các yếu tố văn hóa và tâm lý trong sinh hoạt gia đình.
Couvade là một thuật ngữ hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý và y học, đặc biệt liên quan đến hiện tượng mà người cha trải qua các triệu chứng mang thai như một phần của trải nghiệm sinh sản. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện rất ít do tính chuyên môn cao và không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Do đó, cuvade chủ yếu được thảo luận trong các bài viết học thuật hoặc trong các hội thảo về sức khỏe tâm lý và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp