Bản dịch của từ Couvade trong tiếng Việt
Couvade
Couvade (Noun)
Phong tục ở một số nền văn hóa trong đó một người đàn ông lên giường và thực hiện một số nghi lễ nhất định khi đứa con của anh ta được sinh ra, như thể anh ta bị ảnh hưởng về thể chất bởi việc sinh nở.
The custom in some cultures in which a man takes to his bed and goes through certain rituals when his child is being born as though he were physically affected by the birth.
Couvade is practiced in some cultures during childbirth rituals.
Couvade được thực hiện trong một số nền văn hóa trong nghi lễ sinh con.
Many men do not believe in the couvade tradition today.
Nhiều người đàn ông không tin vào truyền thống couvade ngày nay.
Is the couvade custom still relevant in modern societies?
Truyền thống couvade có còn phù hợp trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp