Bản dịch của từ Coverture trong tiếng Việt
Coverture

Coverture (Noun)
Lớp phủ bảo vệ hoặc che giấu.
The coverture of social media protects users' personal information from exposure.
Lớp bảo vệ của mạng xã hội bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.
The coverture in online discussions does not always ensure privacy for participants.
Lớp bảo vệ trong các cuộc thảo luận trực tuyến không luôn đảm bảo sự riêng tư cho người tham gia.
Is the coverture of online platforms sufficient to protect users' data?
Liệu lớp bảo vệ của các nền tảng trực tuyến có đủ để bảo vệ dữ liệu người dùng không?
Địa vị pháp lý của người phụ nữ đã có gia đình, được coi là dưới sự bảo vệ và quyền hạn của chồng.
The legal status of a married woman considered to be under her husbands protection and authority.
Coverture limited women's rights in society during the 19th century.
Coverture hạn chế quyền của phụ nữ trong xã hội thế kỷ 19.
Coverture does not apply to modern marriages in the United States.
Coverture không áp dụng cho các cuộc hôn nhân hiện đại ở Hoa Kỳ.
What are the effects of coverture on women's rights today?
Những ảnh hưởng của coverture đến quyền của phụ nữ ngày nay là gì?
Coverture là một khái niệm pháp lý có nguồn gốc từ luật của Anh, ám chỉ đến trạng thái mà người phụ nữ trở thành một phần của quyền lợi pháp lý của chồng sau khi kết hôn, mất quyền năng độc lập về tài sản và quyền lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa hơn trong các thảo luận về luật pháp và bình đẳng giới. Coverture hiện nay ít được sử dụng do sự phát triển của các quyền phụ nữ và luật pháp hiện đại.
Từ "coverture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cooperire", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao trùm". Xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 14 với dạng "coverture", thuật ngữ này chỉ trạng thái pháp lý mà trong đó người phụ nữ trở thành một phần của chồng sau khi kết hôn, mất đi quyền độc lập pháp lý. Sự phát triểm này phản ánh các giá trị xã hội và pháp luật thời kỳ đó, từ đó ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến quyền và vị thế của phụ nữ trong hôn nhân.
Từ "coverture" xuất hiện ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe, nói và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này liên quan đến luật pháp, mô tả trạng thái pháp lý của phụ nữ trong hôn nhân xưa. Trong các tình huống phổ biến, "coverture" thường được nhắc đến trong các thảo luận về quyền phụ nữ, luật hôn nhân và các nghiên cứu lịch sử liên quan đến giới tính và quyền lợi.