Bản dịch của từ Cowrie trong tiếng Việt
Cowrie

Cowrie (Noun)
Cowrie shells were used as currency in some ancient societies.
Vỏ sò được sử dụng như tiền tệ trong một số xã hội cổ đại.
Not many people are familiar with the significance of cowrie shells.
Không nhiều người quen với ý nghĩa của vỏ sò.
Do cowrie shells hold any traditional cultural value in your country?
Vỏ sò có giữ bất kỳ giá trị văn hóa truyền thống nào trong nước bạn không?
Cowrie shells were used as currency in some ancient societies.
Vỏ sò được sử dụng làm tiền tệ trong một số xã hội cổ đại.
Not many people know the significance of cowrie shells in history.
Không nhiều người biết về ý nghĩa của vỏ sò trong lịch sử.
Họ từ
Từ "cowrie" (tiếng Việt: ốc ngọc) chỉ một loại ốc biển thuộc họ Cypraeidae, nổi bật với hình dáng bóng bẩy và thường có màu sắc đa dạng. Trong lịch sử, cowrie được sử dụng như đơn vị tiền tệ ở nhiều nền văn hóa, đặc biệt ở châu Phi và Ấn Độ. Từ này không có biến thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều phát âm tương tự /ˈkaʊəri/. Cowrie vẫn được nghiên cứu trong các lĩnh vực như khảo cổ học và kinh tế học.
Từ "cowrie" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "cypraea", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kypria", nghĩa là "măng sừa". Xuất hiện từ thời kỳ cổ đại, các vỏ ốc cowrie đã được sử dụng rộng rãi như tiền tệ, đồ trang sức và biểu tượng thịnh vượng trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ những loài ốc thuộc họ Cypraeidae, phản ánh sự kết nối giữa lịch sử xã hội và vai trò sinh thái của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "cowrie" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này ít xuất hiện hơn do tính chất chuyên biệt của nó liên quan đến các vỏ sò và hệ thống tiền tệ cổ đại. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh học thuật, như khảo cổ học hay nghiên cứu văn hóa. Trong giao tiếp thông thường, từ này chủ yếu được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lịch sử thương mại hoặc nghệ thuật trang sức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp