Bản dịch của từ Craigslist trong tiếng Việt

Craigslist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Craigslist(Noun)

kɹˈeɪɡzlˌɪst
kɹˈeɪɡzlˌɪst
01

Một thị trường do người dùng tạo ra, kết nối người mua và người bán.

A decentralized, user-generated marketplace connecting buyers and sellers.

Ví dụ
02

Một trang web cung cấp quảng cáo phân loại cho nhiều danh mục khác nhau, chẳng hạn như việc làm, dịch vụ và sự kiện cộng đồng.

A website that provides classified advertisements for various categories, such as jobs, services, and community events.

Ví dụ
03

Một nền tảng trực tuyến để mua và bán hàng hóa, thường ở mức độ địa phương.

An online platform for buying and selling items, often at local levels.

Ví dụ