Bản dịch của từ Craigslist trong tiếng Việt
Craigslist

Craigslist (Noun)
Many people found jobs on Craigslist last month in New York.
Nhiều người đã tìm được việc trên Craigslist tháng trước ở New York.
I did not see any services listed on Craigslist this week.
Tôi không thấy dịch vụ nào được đăng trên Craigslist tuần này.
Did you check Craigslist for community events in your area?
Bạn đã kiểm tra Craigslist để tìm sự kiện cộng đồng trong khu vực chưa?
Many people use Craigslist to buy furniture in their local area.
Nhiều người sử dụng Craigslist để mua đồ nội thất ở khu vực của họ.
Not everyone trusts Craigslist for safe transactions and reliable sellers.
Không phải ai cũng tin tưởng Craigslist cho các giao dịch an toàn và người bán đáng tin cậy.
Is Craigslist popular for selling used electronics in your city?
Craigslist có phổ biến để bán điện tử đã qua sử dụng ở thành phố của bạn không?
Một thị trường do người dùng tạo ra, kết nối người mua và người bán.
A decentralized, user-generated marketplace connecting buyers and sellers.
Many people use Craigslist to buy furniture and appliances in San Francisco.
Nhiều người sử dụng Craigslist để mua đồ nội thất và thiết bị ở San Francisco.
I do not trust Craigslist for finding reliable job offers in my city.
Tôi không tin tưởng Craigslist để tìm kiếm các đề nghị việc làm đáng tin cậy ở thành phố tôi.
Is Craigslist a popular platform for selling used items in your area?
Craigslist có phải là nền tảng phổ biến để bán đồ đã qua sử dụng ở khu vực của bạn không?