Bản dịch của từ Cram session trong tiếng Việt
Cram session

Cram session (Phrase)
Một thời gian ngắn học tập hoặc làm việc cường độ cao, đặc biệt là trong một khóa học đại học.
A short period of intense study or work especially during a university course.
Last week, we had a cram session for our sociology exam.
Tuần trước, chúng tôi đã có một buổi ôn tập cho kỳ thi xã hội học.
I did not schedule a cram session before the social studies test.
Tôi đã không lên lịch một buổi ôn tập trước bài kiểm tra nghiên cứu xã hội.
Did you attend a cram session for the social science project?
Bạn đã tham gia buổi ôn tập cho dự án khoa học xã hội chưa?
"Cram session" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một khoảng thời gian ngắn ngủi và tích cực để ôn tập kiến thức trước kỳ thi hoặc kiểm tra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường học đường, đặc biệt là trong bối cảnh của sinh viên đại học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cram session" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "cram" đôi khi gợi ý hành động học tập gấp rút hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "cram session" có nguồn gốc từ động từ "cram", xuất phát từ tiếng Anh cổ "crammen", nghĩa là nhồi nhét hay cơm nát. Được hình thành trong bối cảnh giáo dục, "cram session" thường chỉ những buổi ôn tập dồn dập trước kỳ thi, trong đó học sinh cố gắng tiếp thu lượng kiến thức lớn trong thời gian ngắn. Sự kết hợp giữa bản chất nhồi nhét và áp lực thời gian đã góp phần định hình ý nghĩa của cụm từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ "cram session" thể hiện tính phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là trong phần viết và nói của IELTS, tuy nhiên ít thấy trong phần nghe và đọc. Trong bối cảnh học thuật, "cram session" thường được sử dụng để mô tả các buổi học gấp rút trước kỳ thi, khi học sinh nỗ lực tiếp thu một khối lượng lớn kiến thức trong thời gian ngắn. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày giữa sinh viên, nhất là khi gần đến ngày thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp