Bản dịch của từ Cram session trong tiếng Việt

Cram session

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cram session (Phrase)

01

Một thời gian ngắn học tập hoặc làm việc cường độ cao, đặc biệt là trong một khóa học đại học.

A short period of intense study or work especially during a university course.

Ví dụ

Last week, we had a cram session for our sociology exam.

Tuần trước, chúng tôi đã có một buổi ôn tập cho kỳ thi xã hội học.

I did not schedule a cram session before the social studies test.

Tôi đã không lên lịch một buổi ôn tập trước bài kiểm tra nghiên cứu xã hội.

Did you attend a cram session for the social science project?

Bạn đã tham gia buổi ôn tập cho dự án khoa học xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cram session/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cram session

Không có idiom phù hợp