Bản dịch của từ Crambo trong tiếng Việt
Crambo

Crambo (Noun)
During the social gathering, they played a round of crambo.
Trong buổi tụ tập xã hội, họ chơi một ván crambo.
The children enjoyed the game of crambo at the party.
Những đứa trẻ thích thú với trò chơi crambo tại bữa tiệc.
In the social club, they often organize a session of crambo.
Trong câu lạc bộ xã hội, họ thường tổ chức một buổi crambo.
Crambo là một trò chơi ngôn từ truyền thống, thường được chơi bởi trẻ em ở Anh, trong đó người chơi phải tìm từ hoặc câu có vần với một từ đã cho. Trò chơi này cải thiện khả năng sáng tạo ngôn ngữ và sự nhạy bén với âm thanh. Trong khi "crambo" được biết đến chủ yếu trong tiếng Anh, không có phiên bản tương đương phổ biến trong tiếng Việt. Crambo đôi khi được gọi là "vần điệu" trong ngữ cảnh văn hóa Việt, nhưng không có hình thức tương tự rõ rệt.
Từ "crambo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crambus", có nghĩa là "hát" hoặc "có tiết tấu". Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trò chơi đòi hỏi người chơi phải đưa ra các từ hoặc cụm từ có âm điệu giống nhau, thường được áp dụng trong các hoạt động vui chơi và giải trí. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự sáng tạo trong việc tìm kiếm từ ngữ, phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ và âm nhạc.
Từ "crambo" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, có khả năng xuất hiện rất hạn chế trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh văn chương hoặc trò chơi từ ngữ, "crambo" thường được sử dụng để chỉ một dạng trò chơi đố từ, nơi người chơi phải tạo ra từ hoặc cụm từ có vần. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, từ này gần như không xuất hiện, khiến cho việc sử dụng nó tương đối hạn chế và chỉ phổ biến trong những bối cảnh cụ thể liên quan đến ngôn ngữ học hoặc văn hóa giải trí.