Bản dịch của từ Crambo trong tiếng Việt
Crambo
Noun [U/C]
Crambo (Noun)
kɹˈæmboʊ
kɹˈæmboʊ
Ví dụ
During the social gathering, they played a round of crambo.
Trong buổi tụ tập xã hội, họ chơi một ván crambo.
The children enjoyed the game of crambo at the party.
Những đứa trẻ thích thú với trò chơi crambo tại bữa tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crambo
Không có idiom phù hợp