Bản dịch của từ Crambo trong tiếng Việt

Crambo

Noun [U/C]

Crambo (Noun)

kɹˈæmboʊ
kɹˈæmboʊ
01

Trò chơi trong đó người chơi đưa ra một từ hoặc dòng thơ mà mỗi người chơi khác phải tìm một vần điệu.

A game in which a player gives a word or line of verse to which each of the other players must find a rhyme.

Ví dụ

During the social gathering, they played a round of crambo.

Trong buổi tụ tập xã hội, họ chơi một ván crambo.

The children enjoyed the game of crambo at the party.

Những đứa trẻ thích thú với trò chơi crambo tại bữa tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crambo

Không có idiom phù hợp