Bản dịch của từ Crappie trong tiếng Việt

Crappie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crappie (Noun)

kɹˈæpi
kɹˈæpi
01

Một loài cá nước ngọt bắc mỹ thuộc họ cá thái dương, con đực xây tổ và bảo vệ trứng và con non.

A north american freshwater fish of the sunfish family the male of which builds a nest and guards the eggs and young.

Ví dụ

The crappie is popular among anglers in Lake Michigan.

Cá crappie rất phổ biến trong số những người câu cá ở hồ Michigan.

Many people do not know how to catch crappie effectively.

Nhiều người không biết cách câu cá crappie hiệu quả.

Are crappie nests easy to find during the spring season?

Có phải tổ cá crappie dễ tìm vào mùa xuân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crappie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crappie

Không có idiom phù hợp