Bản dịch của từ Cream puff trong tiếng Việt
Cream puff

Cream puff (Noun)
I bought cream puffs for the social gathering last Saturday.
Tôi đã mua bánh kem cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
We did not serve cream puffs at the charity event.
Chúng tôi đã không phục vụ bánh kem tại sự kiện từ thiện.
Did you enjoy the cream puffs at the birthday party?
Bạn có thích bánh kem tại bữa tiệc sinh nhật không?
Cream puff (Adjective)
The cream puff cake was soft and delicious at Sarah's birthday party.
Bánh kem cream puff mềm và ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
The cream puff pastries did not hold their shape during the event.
Bánh pastry cream puff không giữ được hình dạng trong sự kiện.
Are the cream puff desserts soft enough for the children at the party?
Các món tráng miệng cream puff có đủ mềm cho trẻ em trong bữa tiệc không?
Bánh kem (cream puff) là một loại bánh ngọt làm từ bột choux, có nhân kem tươi hoặc kem patisserie. Bánh thường có hình dạng tròn, vỏ giòn, bên trong mềm mại và ẩm mượt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa khá giống nhau, tuy nhiên, trong văn hóa ẩm thực, người Mỹ có thể gọi chúng bằng tên khác như "profiterole". Cream puff thường xuất hiện trong các bữa tiệc hoặc sự kiện trang trọng.
Từ "cream puff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chou à la crème", trong đó "chou" nghĩa là bắp cải và "crème" nghĩa là kem. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ một loại bánh ngọt được làm từ bột choux, bên trong có nhân kem. Sự kết hợp giữa ý nghĩa hình thức (bánh bắp cải) và nội dung (kem) phản ánh sự nhẹ nhàng và món ăn ngọt ngào, dẫn đến việc sử dụng hiện tại như một thuật ngữ chỉ những đồ ngọt dễ ăn.
Từ "cream puff" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các món ăn hoặc trong bối cảnh văn hóa ẩm thực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về món tráng miệng, truyền thông ẩm thực và trong các tài liệu mô tả món ăn. "Cream puff" chủ yếu mang nghĩa liên quan đến một loại bánh ngọt có nhân kem, thể hiện sự tinh tế và sáng tạo trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp