Bản dịch của từ Cream puff trong tiếng Việt

Cream puff

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cream puff (Noun)

kɹˈim pˈʌf
kɹˈim pˈʌf
01

Một chiếc bánh tròn nhỏ chứa đầy kem ngọt.

A small round cake filled with sweet cream.

Ví dụ

I bought cream puffs for the social gathering last Saturday.

Tôi đã mua bánh kem cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

We did not serve cream puffs at the charity event.

Chúng tôi đã không phục vụ bánh kem tại sự kiện từ thiện.

Did you enjoy the cream puffs at the birthday party?

Bạn có thích bánh kem tại bữa tiệc sinh nhật không?

Cream puff (Adjective)

kɹˈim pˈʌf
kɹˈim pˈʌf
01

Liên quan đến cái gì đó mềm mại và không mạnh mẽ.

Relating to something that is soft and not strong.

Ví dụ

The cream puff cake was soft and delicious at Sarah's birthday party.

Bánh kem cream puff mềm và ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

The cream puff pastries did not hold their shape during the event.

Bánh pastry cream puff không giữ được hình dạng trong sự kiện.

Are the cream puff desserts soft enough for the children at the party?

Các món tráng miệng cream puff có đủ mềm cho trẻ em trong bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cream puff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cream puff

Không có idiom phù hợp