Bản dịch của từ Cream tea trong tiếng Việt

Cream tea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cream tea (Noun)

kɹˈim tˈi
kɹˈim tˈi
01

Một bữa ăn nhẹ vào buổi chiều muộn thường bao gồm trà hoặc cà phê với bánh ngọt, bánh nướng hoặc bánh mì sandwich.

A light meal eaten in the late afternoon consisting usually of tea or coffee with cakes scones or sandwiches.

Ví dụ

We enjoyed cream tea at The Ritz in London last Saturday.

Chúng tôi đã thưởng thức cream tea tại The Ritz ở London vào thứ Bảy vừa qua.

They do not serve cream tea at the local café anymore.

Họ không phục vụ cream tea tại quán cà phê địa phương nữa.

Did you have cream tea during your visit to England last year?

Bạn đã có cream tea trong chuyến thăm Anh năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cream tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cream tea

Không có idiom phù hợp