Bản dịch của từ Cream tea trong tiếng Việt
Cream tea

Cream tea (Noun)
We enjoyed cream tea at The Ritz in London last Saturday.
Chúng tôi đã thưởng thức cream tea tại The Ritz ở London vào thứ Bảy vừa qua.
They do not serve cream tea at the local café anymore.
Họ không phục vụ cream tea tại quán cà phê địa phương nữa.
Did you have cream tea during your visit to England last year?
Bạn đã có cream tea trong chuyến thăm Anh năm ngoái chưa?
"Cream tea" là một thuật ngữ chỉ một bữa ăn nhẹ phổ biến ở Vương quốc Anh, thường gồm trà và các loại bánh mì mỏng phết kem cùng với mứt. Trong văn hóa ẩm thực Anh, "cream tea" thường được phục vụ trong các quán trà, nhất là tại vùng Devon và Cornwall, mỗi nơi có cách chế biến và phục vụ riêng. Cụ thể, ở Cornwall, kem thường được phết lên bánh scone trước mứt, trong khi ở Devon, thứ tự này được đảo ngược.
Cụm từ "cream tea" xuất phát từ tiếng Anh, với "cream" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "crema", chỉ lớp kem tách ra trong quá trình lắng đọng của sữa. "Tea" bắt nguồn từ từ tiếng Trung "te", được đưa vào tiếng Anh qua thương mại thế kỷ 17. Ban đầu, cream tea đề cập đến một bữa tiệc trà đặc trưng của miền Tây nước Anh với đồ ngọt kèm kem và mứt, phản ánh sự kết hợp phong phú giữa văn hoá trà và ẩm thực địa phương.
"Cream tea" là một cụm từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến văn hóa ẩm thực của Vương quốc Anh. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra này thường thấp hơn so với các chủ đề như thực phẩm hoặc đồ uống tổng quát. Trong ngữ cảnh khác, "cream tea" thường được sử dụng để chỉ bữa trà chiều truyền thống, bao gồm trà và bánh scone ăn kèm với kem và mứt, thường được thảo luận trong các bài viết về văn hóa hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp