Bản dịch của từ Create a good impression trong tiếng Việt

Create a good impression

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Create a good impression (Verb)

kɹiˈeɪt ə ɡˈʊd ˌɪmpɹˈɛʃən
kɹiˈeɪt ə ɡˈʊd ˌɪmpɹˈɛʃən
01

Tạo ra hoặc làm mới một cái gì đó.

To bring into existence or make something new.

Ví dụ

She wants to create a good impression at the networking event.

Cô ấy muốn tạo ấn tượng tốt tại sự kiện kết nối.

He did not create a good impression during the interview yesterday.

Anh ấy đã không tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn hôm qua.

How can I create a good impression at the social gathering?

Làm thế nào tôi có thể tạo ấn tượng tốt tại buổi gặp mặt xã hội?

02

Gây ra một ý kiến hoặc cảm xúc nhất định được hình thành trong tâm trí ai đó.

To cause a particular opinion or feeling to be formed in someone's mind.

Ví dụ

She always tries to create a good impression at social events.

Cô ấy luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt tại các sự kiện xã hội.

He does not create a good impression during job interviews.

Anh ấy không tạo ấn tượng tốt trong các buổi phỏng vấn xin việc.

How can I create a good impression at the party?

Làm thế nào tôi có thể tạo ấn tượng tốt tại bữa tiệc?

Create a good impression (Phrase)

kɹiˈeɪt ə ɡˈʊd ˌɪmpɹˈɛʃən
kɹiˈeɪt ə ɡˈʊd ˌɪmpɹˈɛʃən
01

Ảnh hưởng đến nhận thức của người khác theo hướng tích cực

To influence others perceptions favorably

Ví dụ

She always dresses well to create a good impression at parties.

Cô ấy luôn ăn mặc đẹp để tạo ấn tượng tốt tại các bữa tiệc.

He does not create a good impression when he is rude.

Anh ấy không tạo ấn tượng tốt khi anh ấy thô lỗ.

Do you think kindness helps create a good impression on others?

Bạn có nghĩ rằng lòng tốt giúp tạo ấn tượng tốt với người khác không?

02

Làm cho ai đó nghĩ tốt về bạn

To make someone think well of you

Ví dụ

She always dresses nicely to create a good impression at events.

Cô ấy luôn ăn mặc đẹp để tạo ấn tượng tốt tại các sự kiện.

He doesn’t create a good impression when he is rude to others.

Anh ấy không tạo ấn tượng tốt khi anh ấy thô lỗ với người khác.

Can you create a good impression during your first job interview?

Bạn có thể tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn đầu tiên không?

03

Thể hiện bản thân một cách tích cực

To present oneself positively

Ví dụ

I always try to create a good impression at social events.

Tôi luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt tại các sự kiện xã hội.

He does not create a good impression during his job interviews.

Anh ấy không tạo ấn tượng tốt trong các buổi phỏng vấn xin việc.

Do you think she can create a good impression at the party?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy có thể tạo ấn tượng tốt tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/create a good impression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Create a good impression

Không có idiom phù hợp