Bản dịch của từ Create a good impression trong tiếng Việt
Create a good impression
Create a good impression (Verb)
She wants to create a good impression at the networking event.
Cô ấy muốn tạo ấn tượng tốt tại sự kiện kết nối.
He did not create a good impression during the interview yesterday.
Anh ấy đã không tạo ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn hôm qua.
How can I create a good impression at the social gathering?
Làm thế nào tôi có thể tạo ấn tượng tốt tại buổi gặp mặt xã hội?
She always tries to create a good impression at social events.
Cô ấy luôn cố gắng tạo ấn tượng tốt tại các sự kiện xã hội.
He does not create a good impression during job interviews.
Anh ấy không tạo ấn tượng tốt trong các buổi phỏng vấn xin việc.
How can I create a good impression at the party?
Làm thế nào tôi có thể tạo ấn tượng tốt tại bữa tiệc?
Cụm từ "create a good impression" đề cập đến hành động hoặc quá trình gây ấn tượng tích cực đối với người khác, thường thông qua diện mạo, cách cư xử hoặc ứng xử. Trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội và nghề nghiệp, việc tạo ra ấn tượng tốt rất quan trọng cho mối quan hệ cá nhân và sự thành công. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể.