Bản dịch của từ Creative process trong tiếng Việt

Creative process

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creative process (Noun)

kɹiˈeɪtɨv pɹˈɑsˌɛs
kɹiˈeɪtɨv pɹˈɑsˌɛs
01

Phương pháp hoặc chuỗi các bước liên quan đến việc tạo ra cái gì đó mới hoặc độc đáo.

The method or series of steps involved in producing something new or original.

Ví dụ

The creative process helps artists express their unique views on society.

Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện quan điểm độc đáo về xã hội.

Many people do not understand the creative process behind social movements.

Nhiều người không hiểu quá trình sáng tạo đằng sau các phong trào xã hội.

What steps are involved in the creative process of community projects?

Các bước nào liên quan đến quá trình sáng tạo của các dự án cộng đồng?

The creative process helps artists express their social views effectively.

Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện quan điểm xã hội hiệu quả.

Many people do not understand the creative process of social change.

Nhiều người không hiểu quá trình sáng tạo của sự thay đổi xã hội.

02

Hoạt động tâm thần và cảm xúc của việc phát minh hoặc sáng chế.

The mental and emotional activity of inventing or devising.

Ví dụ

The creative process helps artists express their feelings about society.

Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện cảm xúc về xã hội.

The creative process is not always easy for many social workers.

Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng dễ dàng cho nhiều nhân viên xã hội.

How does the creative process influence social change in communities?

Quá trình sáng tạo ảnh hưởng như thế nào đến thay đổi xã hội trong cộng đồng?

The creative process helps artists express their feelings through their work.

Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện cảm xúc qua tác phẩm.

The creative process does not always lead to successful social movements.

Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng dẫn đến phong trào xã hội thành công.

03

Một chuỗi các hành động hoặc hoạt động dẫn đến việc hiện thực hóa một ý tưởng sáng tạo.

A sequence of actions or activities that leads to the realization of an innovative idea.

Ví dụ

The creative process involves brainstorming new ideas for community projects.

Quá trình sáng tạo liên quan đến việc động não ý tưởng mới cho các dự án cộng đồng.

The creative process does not always guarantee a successful outcome.

Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công.

How does the creative process help in solving social problems?

Quá trình sáng tạo giúp giải quyết các vấn đề xã hội như thế nào?

The creative process helps artists like John develop unique social projects.

Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ như John phát triển các dự án xã hội độc đáo.

The creative process does not always guarantee successful social change.

Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng đảm bảo thay đổi xã hội thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creative process/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creative process

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.