Bản dịch của từ Creative process trong tiếng Việt
Creative process

Creative process (Noun)
The creative process helps artists express their unique views on society.
Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện quan điểm độc đáo về xã hội.
Many people do not understand the creative process behind social movements.
Nhiều người không hiểu quá trình sáng tạo đằng sau các phong trào xã hội.
What steps are involved in the creative process of community projects?
Các bước nào liên quan đến quá trình sáng tạo của các dự án cộng đồng?
The creative process helps artists express their social views effectively.
Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện quan điểm xã hội hiệu quả.
Many people do not understand the creative process of social change.
Nhiều người không hiểu quá trình sáng tạo của sự thay đổi xã hội.
The creative process helps artists express their feelings about society.
Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện cảm xúc về xã hội.
The creative process is not always easy for many social workers.
Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng dễ dàng cho nhiều nhân viên xã hội.
How does the creative process influence social change in communities?
Quá trình sáng tạo ảnh hưởng như thế nào đến thay đổi xã hội trong cộng đồng?
The creative process helps artists express their feelings through their work.
Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ thể hiện cảm xúc qua tác phẩm.
The creative process does not always lead to successful social movements.
Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng dẫn đến phong trào xã hội thành công.
Một chuỗi các hành động hoặc hoạt động dẫn đến việc hiện thực hóa một ý tưởng sáng tạo.
A sequence of actions or activities that leads to the realization of an innovative idea.
The creative process involves brainstorming new ideas for community projects.
Quá trình sáng tạo liên quan đến việc động não ý tưởng mới cho các dự án cộng đồng.
The creative process does not always guarantee a successful outcome.
Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công.
How does the creative process help in solving social problems?
Quá trình sáng tạo giúp giải quyết các vấn đề xã hội như thế nào?
The creative process helps artists like John develop unique social projects.
Quá trình sáng tạo giúp nghệ sĩ như John phát triển các dự án xã hội độc đáo.
The creative process does not always guarantee successful social change.
Quá trình sáng tạo không phải lúc nào cũng đảm bảo thay đổi xã hội thành công.
Quá trình sáng tạo đề cập đến các bước và giai đoạn mà cá nhân hoặc nhóm thực hiện để phát triển ý tưởng mới, sản phẩm hoặc giải pháp. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn như chuẩn bị, suy nghĩ, phát triển và hoàn thiện ý tưởng. Trong nhiều bối cảnh, quá trình sáng tạo có thể được chia thành hai loại: tư duy lập dị và tư duy phân tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.