Bản dịch của từ Credit control trong tiếng Việt

Credit control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Credit control (Noun)

kɹˈɛdət kəntɹˈoʊl
kɹˈɛdət kəntɹˈoʊl
01

Việc người cho vay quản lý tín dụng để đảm bảo người đi vay có thể trả được nợ.

The management of credit by a lender to ensure that borrowers can repay their debts.

Ví dụ

Credit control helps banks manage loans effectively for social stability.

Kiểm soát tín dụng giúp ngân hàng quản lý khoản vay hiệu quả cho ổn định xã hội.

Many people do not understand how credit control affects their loans.

Nhiều người không hiểu cách kiểm soát tín dụng ảnh hưởng đến khoản vay của họ.

Does credit control influence the number of loans issued in society?

Liệu kiểm soát tín dụng có ảnh hưởng đến số lượng khoản vay được cấp trong xã hội không?

02

Hoạt động quản lý lượng tín dụng cấp cho khách hàng và cách quản lý nó.

The practice of managing the amount of credit extended to customers and how it is administered.

Ví dụ

Credit control helps businesses manage customer payments effectively and reduce risks.

Kiểm soát tín dụng giúp doanh nghiệp quản lý thanh toán của khách hàng hiệu quả.

Many companies do not practice credit control, leading to financial difficulties.

Nhiều công ty không thực hiện kiểm soát tín dụng, dẫn đến khó khăn tài chính.

How does credit control impact small businesses in the social sector?

Kiểm soát tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực xã hội?

03

Quá trình mà qua đó một doanh nghiệp giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng của mình.

The process through which a business monitors and controls its credit risk.

Ví dụ

Credit control is vital for small businesses like John's Bakery.

Kiểm soát tín dụng rất quan trọng cho các doanh nghiệp nhỏ như John's Bakery.

Many companies do not prioritize credit control in their financial strategies.

Nhiều công ty không đặt ưu tiên cho kiểm soát tín dụng trong chiến lược tài chính.

How does credit control affect social enterprises like Green Solutions?

Kiểm soát tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp xã hội như Green Solutions?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/credit control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Credit control

Không có idiom phù hợp