Bản dịch của từ Credit control trong tiếng Việt
Credit control

Credit control (Noun)
Việc người cho vay quản lý tín dụng để đảm bảo người đi vay có thể trả được nợ.
The management of credit by a lender to ensure that borrowers can repay their debts.
Credit control helps banks manage loans effectively for social stability.
Kiểm soát tín dụng giúp ngân hàng quản lý khoản vay hiệu quả cho ổn định xã hội.
Many people do not understand how credit control affects their loans.
Nhiều người không hiểu cách kiểm soát tín dụng ảnh hưởng đến khoản vay của họ.
Does credit control influence the number of loans issued in society?
Liệu kiểm soát tín dụng có ảnh hưởng đến số lượng khoản vay được cấp trong xã hội không?
Credit control helps businesses manage customer payments effectively and reduce risks.
Kiểm soát tín dụng giúp doanh nghiệp quản lý thanh toán của khách hàng hiệu quả.
Many companies do not practice credit control, leading to financial difficulties.
Nhiều công ty không thực hiện kiểm soát tín dụng, dẫn đến khó khăn tài chính.
How does credit control impact small businesses in the social sector?
Kiểm soát tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực xã hội?
Quá trình mà qua đó một doanh nghiệp giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng của mình.
The process through which a business monitors and controls its credit risk.
Credit control is vital for small businesses like John's Bakery.
Kiểm soát tín dụng rất quan trọng cho các doanh nghiệp nhỏ như John's Bakery.
Many companies do not prioritize credit control in their financial strategies.
Nhiều công ty không đặt ưu tiên cho kiểm soát tín dụng trong chiến lược tài chính.
How does credit control affect social enterprises like Green Solutions?
Kiểm soát tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp xã hội như Green Solutions?
Quản lý tín dụng (credit control) là quá trình giám sát và quản lý các khoản phải thu của một doanh nghiệp nhằm đảm bảo thu hồi nợ kịp thời và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Quản lý tín dụng bao gồm việc đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng, thiết lập hạn mức tín dụng và theo dõi các khoản nợ. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng thực tiễn và quy định pháp luật liên quan đến tín dụng giữa hai khu vực.