Bản dịch của từ Creditworthiness trong tiếng Việt
Creditworthiness

Creditworthiness (Noun)
Tình trạng được coi là phù hợp để có được tín dụng, đặc biệt là liên quan đến độ tin cậy tài chính của một người hoặc tổ chức.
The state of being considered suitable for obtaining credit especially in reference to a person or organizations financial reliability.
The bank assessed John's creditworthiness before approving his loan application.
Ngân hàng đã đánh giá khả năng tín dụng của John trước khi phê duyệt khoản vay.
Many people doubt her creditworthiness due to her past financial issues.
Nhiều người nghi ngờ khả năng tín dụng của cô ấy vì vấn đề tài chính trước đây.
Is creditworthiness important for getting a mortgage in the U.S.?
Khả năng tín dụng có quan trọng để nhận được thế chấp ở Mỹ không?
Họ từ
Khả năng tín dụng (creditworthiness) là thuật ngữ dùng để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc trả nợ đúng hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để đánh giá rủi ro tín dụng và được xác định thông qua các yếu tố như lịch sử thanh toán, mức độ nợ và thu nhập. Trong khi cách sử dụng của từ này giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh tương tự nhau, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "creditworthiness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "creditum" có nghĩa là "tin tưởng" và "worth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wurþ" mang nghĩa "giá trị". Từ này được hình thành từ thế kỷ 19 để chỉ khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức được đánh giá cao trong việc thanh toán nợ. "Creditworthiness" hiện nay được sử dụng rộng rãi trong tài chính để xác định sự tin cậy của bên vay và từ đó có ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận vốn.
Từ "creditworthiness" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tài chính, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong cả phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ngân hàng và cho vay. Tần suất sử dụng của từ này ở mức trung bình, thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về khả năng trả nợ của cá nhân hoặc tổ chức, ảnh hưởng đến quyết định vay vốn hoặc phát hành tín dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp