Bản dịch của từ Cretonne trong tiếng Việt

Cretonne

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cretonne (Noun)

kɹɪtˈɑn
kɹɪtˈɑn
01

Một loại vải cotton dày, thường có họa tiết hoa in trên một hoặc cả hai mặt, được sử dụng để bọc ghế.

A heavy cotton fabric typically with a floral pattern printed on one or both sides used for upholstery.

Ví dụ

The sofa was covered in beautiful cretonne with red flowers.

Chiếc ghế sofa được bọc bằng cretonne đẹp với hoa đỏ.

They did not choose cretonne for the dining room chairs.

Họ đã không chọn cretonne cho ghế ăn trong phòng ăn.

Is cretonne a good choice for outdoor furniture upholstery?

Cretonne có phải là lựa chọn tốt cho bọc đồ ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cretonne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cretonne

Không có idiom phù hợp