Bản dịch của từ Crimps trong tiếng Việt
Crimps

Crimps (Noun)
Số nhiều của uốn.
Plural of crimp.
Many crimps helped organize the community event last Saturday.
Nhiều người tổ chức đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Not all crimps attended the meeting about social welfare programs.
Không phải tất cả những người tổ chức đã tham dự cuộc họp về chương trình phúc lợi xã hội.
Did the crimps support the local charity event last month?
Các người tổ chức có hỗ trợ sự kiện từ thiện địa phương tháng trước không?
Dạng danh từ của Crimps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crimp | Crimps |
Họ từ
Từ "crimps" trong tiếng Anh có nghĩa là những nếp gấp hoặc nếp uốn, thường được sử dụng để chỉ các gợn sóng hoặc nếp nhăn tạo ra trên bề mặt chất liệu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "crimp" cũng có thể chỉ hành động thao tác để tạo ra nếp gấp trong một số bối cảnh kỹ thuật. Việc sử dụng từ này trong văn viết và nói đều giữ nguyên ý nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "crimps" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "crimp", xuất hiện vào thế kỷ 17. Đặc biệt, "crimp" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "krimpen", mang ý nghĩa là "gập lại" hoặc "nhăn lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để mô tả hành động làm cho một bề mặt hay vật liệu gập lại, đặc biệt trong ngành công nghiệp may mặc và thực phẩm. Sự chuyển hóa nghĩa này phản ánh tính chất vật lý của việc tạo ra các nếp gấp, nhấn mạnh tính chất biến đổi của hình dạng và kết cấu.
Từ "crimps" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các phần liên quan đến khoa học vật liệu hoặc kỹ thuật có liên quan đến hình dạng và cấu trúc. Trong ngữ cảnh khác, "crimps" thường được sử dụng để chỉ các nếp gấp hoặc đường nét trong vải, giấy, hoặc các vật liệu khác, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ các hình dạng đặc biệt trong sản phẩm. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế và phong cách.