Bản dịch của từ Crimp trong tiếng Việt

Crimp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crimp(Noun)

kɹɪmp
kɹˈɪmp
01

Một cạnh bị gấp hoặc bị nén.

A folded or compressed edge.

Ví dụ
02

Một hạn chế hoặc hạn chế.

A restriction or limitation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Crimp (Noun)

SingularPlural

Crimp

Crimps

Crimp(Verb)

kɹɪmp
kɹˈɪmp
01

Có tác dụng hạn chế hoặc bất lợi đối với (cái gì đó)

Have a limiting or adverse effect on (something)

Ví dụ
02

Nén (thứ gì đó) thành những nếp gấp hoặc đường gờ nhỏ.

Compress (something) into small folds or ridges.

Ví dụ

Dạng động từ của Crimp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crimp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crimped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crimped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crimps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crimping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ