Bản dịch của từ Crisped trong tiếng Việt
Crisped
Crisped (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sắc nét.
Simple past and past participle of crisp.
The community crisped the vegetables for the local charity event.
Cộng đồng đã làm giòn rau củ cho sự kiện từ thiện địa phương.
They did not crisp the bread for the sandwich yesterday.
Họ đã không làm giòn bánh mì cho bánh sandwich hôm qua.
Did you crisp the snacks for the social gathering last week?
Bạn đã làm giòn đồ ăn vặt cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Dạng động từ của Crisped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crisp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crisped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crisped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crisps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crisping |
Họ từ
"Crisped" là động từ quá khứ của "crisp", có nghĩa là làm cho giòn hoặc tạo ra kết cấu giòn. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình chế biến thực phẩm, khi thực phẩm được nấu ở nhiệt độ cao để đạt được độ giòn mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crisped" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ẩm thực, nhưng cách phát âm và một số từ vựng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn.
Từ "crisped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua quá trình biến đổi, dẫn đến nghĩa là "giòn" hoặc "cứng". Khái niệm "cứng" trong "crisped" liên kết với trạng thái của một chất liệu được xử lý, thường là thực phẩm, để tạo ra độ giòn. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh cách mà các từ có thể phát triển theo thời gian, mở rộng từ nguyên thể sang những khái niệm cảm nhận khác.
Từ "crisped" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực hoặc mô tả món ăn, thường liên quan đến quá trình nấu nướng. Trong Đọc và Viết, "crisped" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả kỹ thuật nấu ăn hoặc bài luận về trải nghiệm ẩm thực. Từ này gợi nhớ đến sự giòn tan, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp