Bản dịch của từ Crith trong tiếng Việt
Crith

Crith (Noun)
(vật lý) trọng lượng của 1 lít hydro ở nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn. tương đương với khoảng 0,09 gam.
(physics) the weight of 1 litre of hydrogen at standard temperature and pressure. equal to approximately 0.09 grams.
The crith of hydrogen is about 0.09 grams.
Crith của hydro là khoảng 0,09 gram.
Measuring the crith helps understand hydrogen's properties.
Việc đo crith giúp hiểu rõ về các tính chất của hydro.
Scientists use crith in experiments to study hydrogen further.
Các nhà khoa học sử dụng crith trong các thí nghiệm để nghiên cứu sâu hơn về hydro.
Họ từ
Từ "crith" là một thuật ngữ ít được biết đến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh sinh học, mô tả khả năng của vi sinh vật hoặc tế bào sống sót và phát triển trong điều kiện môi trường đáng khắc nghiệt. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "krites", có nghĩa là người phán xét hoặc phân loại. Hiện tại, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, và nó chủ yếu được dùng trong các báo cáo khoa học và tài liệu nghiên cứu chuyên ngành.
Từ "crith" có nguồn gốc từ tiếng Latin "criticus", có nghĩa là "người phê bình". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "kritis" (κριτής) chỉ người phán xét. Theo dòng lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả một người có khả năng đánh giá và phân tích các tác phẩm văn học cũng như nghệ thuật. Ngày nay, "crith" thường liên quan đến việc phân tích và phản biện, cho thấy sự phát triển từ vai trò người phê bình sang các lĩnh vực khác như khoa học và xã hội.
Từ "crith" rất hiếm gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "crith" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ nghĩa hoặc hình thái học để chỉ một khía cạnh cụ thể của từ vựng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thông dụng, từ này không phổ biến, dẫn đến việc nó chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc phân tích ngôn ngữ mà không có ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp