Bản dịch của từ Critical examination trong tiếng Việt
Critical examination
Critical examination (Noun)
The critical examination of social policies reveals many hidden issues.
Sự kiểm tra quan trọng các chính sách xã hội tiết lộ nhiều vấn đề ẩn.
A critical examination of social media's impact is not always positive.
Một sự kiểm tra quan trọng về tác động của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.
Is a critical examination of social issues necessary for effective solutions?
Có phải một sự kiểm tra quan trọng các vấn đề xã hội là cần thiết cho giải pháp hiệu quả không?
The critical examination of social policies is essential for effective governance.
Việc xem xét một cách nghiêm túc các chính sách xã hội là cần thiết cho quản lý hiệu quả.
A critical examination of community programs shows many flaws in their design.
Một cuộc xem xét nghiêm túc các chương trình cộng đồng chỉ ra nhiều thiếu sót trong thiết kế của chúng.
Is a critical examination of social issues necessary for progress?
Có cần thiết phải xem xét một cách nghiêm túc các vấn đề xã hội để tiến bộ không?
Một cuộc điều tra hoặc thẩm tra kỹ lưỡng về một chủ đề hoặc vấn đề.
An in-depth investigation or inquiry into a subject or issue.
The critical examination of poverty revealed alarming statistics in 2022.
Cuộc kiểm tra nghiêm ngặt về nghèo đói đã tiết lộ số liệu đáng báo động vào năm 2022.
The critical examination of social media's impact is not widely discussed.
Cuộc kiểm tra nghiêm ngặt về tác động của mạng xã hội không được thảo luận rộng rãi.
Is the critical examination of education policies necessary for social improvement?
Liệu cuộc kiểm tra nghiêm ngặt về chính sách giáo dục có cần thiết cho sự cải thiện xã hội không?
"Critical examination" là cụm từ mô tả quá trình phân tích sâu sắc và kỹ lưỡng một vấn đề hoặc tác phẩm, nhằm đánh giá các khía cạnh khác nhau của nó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực học thuật, đặc biệt là văn học và nghiên cứu xã hội. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Việc thực hiện "critical examination" thường bao gồm các phương pháp phân tích và tư duy phản biện.