Bản dịch của từ Critical examination trong tiếng Việt

Critical examination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical examination (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
kɹˈɪtɨkəl ɨɡzˌæmənˈeɪʃən
01

Một phân tích cẩn thận và kỹ lưỡng về một điều gì đó.

A careful and thorough analysis of something.

Ví dụ

The critical examination of social policies reveals many hidden issues.

Sự kiểm tra quan trọng các chính sách xã hội tiết lộ nhiều vấn đề ẩn.

A critical examination of social media's impact is not always positive.

Một sự kiểm tra quan trọng về tác động của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực.

Is a critical examination of social issues necessary for effective solutions?

Có phải một sự kiểm tra quan trọng các vấn đề xã hội là cần thiết cho giải pháp hiệu quả không?

02

Hành động đánh giá những phẩm chất tốt và xấu của một điều gì đó.

The act of judging the merits and faults of something.

Ví dụ

The critical examination of social policies is essential for effective governance.

Việc xem xét một cách nghiêm túc các chính sách xã hội là cần thiết cho quản lý hiệu quả.

A critical examination of community programs shows many flaws in their design.

Một cuộc xem xét nghiêm túc các chương trình cộng đồng chỉ ra nhiều thiếu sót trong thiết kế của chúng.

Is a critical examination of social issues necessary for progress?

Có cần thiết phải xem xét một cách nghiêm túc các vấn đề xã hội để tiến bộ không?

03

Một cuộc điều tra hoặc thẩm tra kỹ lưỡng về một chủ đề hoặc vấn đề.

An in-depth investigation or inquiry into a subject or issue.

Ví dụ

The critical examination of poverty revealed alarming statistics in 2022.

Cuộc kiểm tra nghiêm ngặt về nghèo đói đã tiết lộ số liệu đáng báo động vào năm 2022.

The critical examination of social media's impact is not widely discussed.

Cuộc kiểm tra nghiêm ngặt về tác động của mạng xã hội không được thảo luận rộng rãi.

Is the critical examination of education policies necessary for social improvement?

Liệu cuộc kiểm tra nghiêm ngặt về chính sách giáo dục có cần thiết cho sự cải thiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical examination cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical examination

Không có idiom phù hợp