Bản dịch của từ Critical issue trong tiếng Việt
Critical issue
Critical issue (Noun)
Một vấn đề hoặc chủ đề quan trọng cần xử lý.
Homelessness is a critical issue in many major cities today.
Vấn đề vô gia cư là một vấn đề quan trọng ở nhiều thành phố lớn.
Climate change is not a critical issue for some politicians.
Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề quan trọng với một số chính trị gia.
Is poverty a critical issue in your community?
Liệu nghèo đói có phải là một vấn đề quan trọng trong cộng đồng của bạn không?
Climate change is a critical issue affecting millions of people worldwide.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người.
Access to clean water is not a critical issue in every country.
Tiếp cận nước sạch không phải là một vấn đề quan trọng ở mọi quốc gia.
Is poverty a critical issue in urban areas like New York City?
Liệu nghèo đói có phải là một vấn đề quan trọng ở các khu vực đô thị như New York không?
Climate change is a critical issue for our society today.
Biến đổi khí hậu là một vấn đề quan trọng cho xã hội chúng ta hôm nay.
Education inequality is not a critical issue in our community.
Sự bất bình đẳng giáo dục không phải là một vấn đề quan trọng trong cộng đồng chúng ta.
Is poverty a critical issue affecting our social development?
Liệu nghèo đói có phải là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến phát triển xã hội không?
"Câu hỏi quan trọng" (critical issue) đề cập đến những vấn đề cần được xem xét một cách sâu sắc và có tác động lớn đến quyết định hoặc chính sách. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như xã hội học, chính trị và môi trường. Trong tiếng Anh, "critical issue" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "issue" trong văn cảnh cụ thể có thể mang những sắc thái khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa lý, với "issue" trong tiếng Anh Mỹ thường ám chỉ tới một vấn đề gây tranh cãi hơn so với tiếng Anh Anh.