Bản dịch của từ Critical point trong tiếng Việt
Critical point

Critical point (Noun)
The critical point in our discussion was about climate change solutions.
Điểm quan trọng trong cuộc thảo luận của chúng tôi là về giải pháp biến đổi khí hậu.
This report does not highlight any critical point in social justice.
Báo cáo này không nêu bật điểm quan trọng nào trong công bằng xã hội.
What is the critical point for addressing poverty in our community?
Điểm quan trọng để giải quyết nghèo đói trong cộng đồng của chúng ta là gì?
Critical point (Adjective)
The critical point of the debate was about income inequality in America.
Điểm quan trọng của cuộc tranh luận là về bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ.
Many people do not recognize the critical point in social justice discussions.
Nhiều người không nhận ra điểm quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Is the critical point of this issue related to education access?
Điểm quan trọng của vấn đề này có liên quan đến quyền tiếp cận giáo dục không?
Điểm tới hạn (critical point) là thuật ngữ trong vật lý và hóa học, chỉ trạng thái của một chất tại áp suất và nhiệt độ mà tại đó sự phân chia giữa chất lỏng và khí không còn tồn tại. Tại điểm này, các tính chất của chất lỏng và khí trở nên tương đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "critical point" xuất phát từ tiếng Latin "criticus", nghĩa là "phê phán" hoặc "quyết định". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kritikos", chỉ một trạng thái cần thiết để đánh giá hoặc quyết định. Trong ngữ cảnh khoa học, điểm tới hạn đề cập đến trạng thái mà tại đó các thuộc tính của vật liệu hoặc hệ thống thay đổi đột ngột. Sự chuyển giao này từ trạng thái ổn định sang không ổn định phản ánh bản chất phê phán của khái niệm này.
"Critical point" là một thuật ngữ thường gặp trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý và hóa học, để chỉ trạng thái mà tại đó chất thay đổi từ thể này sang thể khác. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi có liên quan đến chủ đề khoa học. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hay báo cáo nghiên cứu để nhấn mạnh sự cần thiết phải đạt đến một ngưỡng nhất định trong các thí nghiệm hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp