Bản dịch của từ Critical point trong tiếng Việt

Critical point

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical point (Noun)

kɹˈɪtɪkl pɔɪnt
kɹˈɪtɪkl pɔɪnt
01

Một điểm mà tại đó một tình huống hoặc sự kiện đạt đến giai đoạn quan trọng.

A point at which a situation or event reaches a critical stage.

Ví dụ

The critical point in our discussion was about climate change solutions.

Điểm quan trọng trong cuộc thảo luận của chúng tôi là về giải pháp biến đổi khí hậu.

This report does not highlight any critical point in social justice.

Báo cáo này không nêu bật điểm quan trọng nào trong công bằng xã hội.

What is the critical point for addressing poverty in our community?

Điểm quan trọng để giải quyết nghèo đói trong cộng đồng của chúng ta là gì?

Critical point (Adjective)

kɹˈɪtɪkl pɔɪnt
kɹˈɪtɪkl pɔɪnt
01

Có hoặc thể hiện nhận thức sâu sắc về chi tiết và ý thức phán đoán nhạy bén.

Having or showing a keen awareness of detail and a keen sense of judgment.

Ví dụ

The critical point of the debate was about income inequality in America.

Điểm quan trọng của cuộc tranh luận là về bất bình đẳng thu nhập ở Mỹ.

Many people do not recognize the critical point in social justice discussions.

Nhiều người không nhận ra điểm quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Is the critical point of this issue related to education access?

Điểm quan trọng của vấn đề này có liên quan đến quyền tiếp cận giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical point

Không có idiom phù hợp