Bản dịch của từ Critical remarks trong tiếng Việt

Critical remarks

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical remarks (Idiom)

01

Các quan sát nhằm chỉ ra những sai sót hoặc thiếu sót.

Observations meant to point out flaws or deficiencies.

Ví dụ

The professor gave critical remarks on the community project in class.

Giáo sư đã đưa ra nhận xét quan trọng về dự án cộng đồng trong lớp.

Many students did not appreciate the critical remarks during the discussion.

Nhiều sinh viên không đánh giá cao những nhận xét quan trọng trong buổi thảo luận.

Did the committee provide critical remarks on the social policies proposed?

Ủy ban có đưa ra nhận xét quan trọng về các chính sách xã hội được đề xuất không?

02

Nhận xét hoặc đánh giá thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc nêu bật vấn đề.

Comments or evaluations that express strong disapproval or highlight problems.

Ví dụ

The article received critical remarks for its biased social analysis.

Bài viết nhận những nhận xét chỉ trích vì phân tích xã hội thiên lệch.

Many people did not agree with the critical remarks made by critics.

Nhiều người không đồng ý với những nhận xét chỉ trích của các nhà phê bình.

What are the critical remarks about the new social policy?

Những nhận xét chỉ trích nào về chính sách xã hội mới?

03

Đánh giá có thể được coi là khắc nghiệt hoặc nghiêm trọng.

Assessments that may be deemed harsh or severe.

Ví dụ

Many students received critical remarks on their social projects last semester.

Nhiều sinh viên nhận được những nhận xét nghiêm khắc về dự án xã hội.

The teacher did not give critical remarks during the social discussion.

Giáo viên đã không đưa ra nhận xét nghiêm khắc trong buổi thảo luận xã hội.

Did the panel provide critical remarks on the social policy proposal?

Ban giám khảo có đưa ra nhận xét nghiêm khắc về đề xuất chính sách xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical remarks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical remarks

Không có idiom phù hợp