Bản dịch của từ Critical remarks trong tiếng Việt
Critical remarks

Critical remarks (Idiom)
The professor gave critical remarks on the community project in class.
Giáo sư đã đưa ra nhận xét quan trọng về dự án cộng đồng trong lớp.
Many students did not appreciate the critical remarks during the discussion.
Nhiều sinh viên không đánh giá cao những nhận xét quan trọng trong buổi thảo luận.
Did the committee provide critical remarks on the social policies proposed?
Ủy ban có đưa ra nhận xét quan trọng về các chính sách xã hội được đề xuất không?
Nhận xét hoặc đánh giá thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hoặc nêu bật vấn đề.
Comments or evaluations that express strong disapproval or highlight problems.
The article received critical remarks for its biased social analysis.
Bài viết nhận những nhận xét chỉ trích vì phân tích xã hội thiên lệch.
Many people did not agree with the critical remarks made by critics.
Nhiều người không đồng ý với những nhận xét chỉ trích của các nhà phê bình.
What are the critical remarks about the new social policy?
Những nhận xét chỉ trích nào về chính sách xã hội mới?
Many students received critical remarks on their social projects last semester.
Nhiều sinh viên nhận được những nhận xét nghiêm khắc về dự án xã hội.
The teacher did not give critical remarks during the social discussion.
Giáo viên đã không đưa ra nhận xét nghiêm khắc trong buổi thảo luận xã hội.
Did the panel provide critical remarks on the social policy proposal?
Ban giám khảo có đưa ra nhận xét nghiêm khắc về đề xuất chính sách xã hội không?
"Critical remarks" là thuật ngữ dùng để chỉ những đánh giá hoặc nhận xét mang tính phân tích, phê phán về một đối tượng, thường là một tác phẩm nghệ thuật, một kỹ năng, hoặc cách hành xử của một cá nhân. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, như trong văn phong học thuật hoặc bình luận xã hội. "Critical" ám chỉ đến tính chất quyết định và phân tích, trong khi "remarks" biểu thị ý kiến hoặc nhận xét.
Từ "critical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "criticus", từ "kritikos", nghĩa là "khó quyết định" hoặc "sự phán xét". Trong tiếng Hy Lạp, từ này mang nghĩa "phê bình" hoặc "đánh giá". Qua thời gian, "critical" đã phát triển để chỉ những sự đánh giá sắc sảo và thường mang tính chất tiêu cực. Ngày nay, "critical remarks" chỉ những ý kiến phê bình nhằm chỉ ra thiếu sót hoặc điều cần cải thiện, thể hiện vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển.
Cụm từ "critical remarks" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, cụm này thường được dùng để đánh giá quan điểm hoặc nhận xét về một văn bản. Trong phần Viết, người học có thể sử dụng cụm từ này khi phân tích các vấn đề hay tình huống xã hội. Ngoài ra, "critical remarks" cũng thường gặp trong các tình huống phê bình văn học, thảo luận học thuật và phản hồi về công việc, nhằm thể hiện quan điểm một cách khách quan và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp