Bản dịch của từ Cross sell trong tiếng Việt

Cross sell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross sell(Verb)

kɹˈɔs sˈɛl
kɹˈɔs sˈɛl
01

Bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ cho một khách hàng hiện có.

To sell additional products or services to an existing customer.

Ví dụ
02

Khuyến khích việc mua các sản phẩm bổ sung bên cạnh một sản phẩm chính.

To encourage the purchase of complementary products alongside a primary product.

Ví dụ
03

Quảng bá các mục liên quan trong quá trình giao dịch.

To promote related items during the transaction process.

Ví dụ