Bản dịch của từ Crow's nest trong tiếng Việt
Crow's nest
Noun [U/C]
Crow's nest (Noun)
kɹˈoʊz nˈɛst
kɹˈoʊz nˈɛst
Ví dụ
The crow's nest offers a great view of the ocean waves.
Nơi quan sát trên tàu cho tầm nhìn tuyệt vời ra sóng biển.
The crow's nest does not have enough space for many sailors.
Nơi quan sát không đủ chỗ cho nhiều thủy thủ.
Is the crow's nest safe during a storm at sea?
Nơi quan sát có an toàn trong bão trên biển không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crow's nest cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crow's nest
Không có idiom phù hợp