Bản dịch của từ Crowfoot trong tiếng Việt
Crowfoot

Crowfoot (Noun)
Một loại cây thân thảo có họ hàng với mao lương, thường có lá chia thùy hoặc chia thùy và hoa màu trắng hoặc vàng. nhiều loại sống dưới nước với hoa nổi trên mặt nước.
A herbaceous plant related to the buttercups typically having lobed or divided leaves and white or yellow flowers many kinds are aquatic with flowers held above the water.
I saw crowfoot flowers in the community garden last spring.
Tôi đã thấy hoa chân vịt trong vườn cộng đồng mùa xuân vừa qua.
Many people do not know about crowfoot plants in our area.
Nhiều người không biết về cây chân vịt ở khu vực của chúng ta.
Are crowfoot flowers common in urban parks like Central Park?
Hoa chân vịt có phổ biến trong các công viên đô thị như Central Park không?
"Crowfoot" là một thuật ngữ chỉ một loại thực vật thuộc chi Ranunculus, chủ yếu được tìm thấy ở các khu vực ẩm ướt. Tên gọi này cũng có thể liên quan đến hình dạng của lá cây, giống như bàn chân của con quạ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crowfoot" có công dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, từ này cũng có thể chỉ một sản phẩm hoặc biểu tượng trong nghệ thuật.
Từ "crowfoot" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "crow" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "crāwe", chỉ con quạ, và "foot" từ tiếng Anh cổ "fōt", có nghĩa là bàn chân. Sự kết hợp này đã chỉ đến một loại thực vật có lá giống hình dạng bàn chân của con quạ. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loài thực vật thuộc chi Ranunculus, phản ánh đặc điểm đặc trưng của chúng trong thiên nhiên. Thực tế này cho thấy mối liên hệ giữa tên gọi và hình dáng trong việc định danh loài.
Từ "crowfoot" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "crowfoot" thường được sử dụng trong botany để chỉ các loài thực vật thuộc họ Ranunculaceae hoặc trong một số lĩnh vực kỹ thuật như cơ khí. Từ này hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu sử dụng trong các văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu.