Bản dịch của từ Crozier trong tiếng Việt

Crozier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crozier (Noun)

kɹˈoʊʒɚ
kɹˈoʊʒəɹ
01

Một cây trượng có móc được giám mục mang như một biểu tượng của chức vụ mục vụ.

A hooked staff carried by a bishop as a symbol of pastoral office.

Ví dụ

The bishop held his crozier during the community service last Sunday.

Giám mục cầm cây gậy crozier trong buổi lễ cộng đồng Chủ nhật vừa qua.

Many people do not understand the significance of a bishop's crozier.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của cây gậy crozier của giám mục.

Why does the bishop carry a crozier in social events?

Tại sao giám mục lại mang cây gậy crozier trong các sự kiện xã hội?

02

Phần ngọn cong của một cây dương xỉ non.

The curled top of a young fern.

Ví dụ

The crozier of the fern symbolizes growth in social movements.

Crozier của cây dương xỉ tượng trưng cho sự phát triển trong các phong trào xã hội.

Many believe the crozier is not important in social contexts.

Nhiều người tin rằng crozier không quan trọng trong các bối cảnh xã hội.

Is the crozier significant in the study of social structures?

Crozier có quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crozier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crozier

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.