Bản dịch của từ Cruel act trong tiếng Việt

Cruel act

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cruel act (Adjective)

kɹˈulˌækt
kɹˈulˌækt
01

Cố ý gây đau đớn, khổ sở cho người khác hoặc không quan tâm đến điều đó.

Willfully causing pain or suffering to others or feeling no concern about it.

Ví dụ

The cruel act shocked everyone at the community meeting last night.

Hành động tàn nhẫn đã khiến mọi người sốc trong cuộc họp cộng đồng tối qua.

Many people do not believe that such a cruel act can happen.

Nhiều người không tin rằng một hành động tàn nhẫn như vậy có thể xảy ra.

Is the cruel act of bullying really common in schools today?

Hành động tàn nhẫn của việc bắt nạt có thực sự phổ biến trong trường học hôm nay không?

Cruel act (Noun)

kɹˈulˌækt
kɹˈulˌækt
01

Một hành động cố ý gây đau khổ hoặc đau đớn cho người khác.

A deliberate action that causes suffering or pain to others.

Ví dụ

The cruel act of bullying affects many students in schools today.

Hành động tàn nhẫn của bắt nạt ảnh hưởng đến nhiều học sinh ở trường.

The community did not support the cruel act against the homeless.

Cộng đồng không ủng hộ hành động tàn nhẫn đối với người vô gia cư.

Is the cruel act of animal abuse still happening in our society?

Hành động tàn nhẫn đối với động vật có còn xảy ra trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cruel act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruel act

Không có idiom phù hợp