Bản dịch của từ Crunchy trong tiếng Việt
Crunchy
Crunchy (Adjective)
The crunchy chips were popular at the social gathering last week.
Những chiếc bánh khoai tây giòn rất phổ biến tại buổi gặp mặt tuần trước.
The cookies are not crunchy; they are too soft for my taste.
Những chiếc bánh quy không giòn; chúng quá mềm cho khẩu vị của tôi.
Are the crunchy snacks suitable for the social event on Saturday?
Có phải những món ăn vặt giòn phù hợp cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy không?
Tự do về chính trị và nhận thức về môi trường.
Many crunchy activists support renewable energy projects in our city.
Nhiều nhà hoạt động tiến bộ ủng hộ các dự án năng lượng tái tạo ở thành phố chúng tôi.
Not everyone appreciates crunchy ideas in traditional social discussions.
Không phải ai cũng đánh giá cao những ý tưởng tiến bộ trong các cuộc thảo luận xã hội truyền thống.
Are crunchy policies effective in addressing climate change issues?
Các chính sách tiến bộ có hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không?
Dạng tính từ của Crunchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crunchy Giòn | Crunchier Crunchier | Crunchiest Crunchiest |
Từ "crunchy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để miêu tả thực phẩm có kết cấu giòn và tạo ra âm thanh khi được nhai, như rau củ hay snack. Trong tiếng Anh Mỹ, "crunchy" thường được sử dụng linh hoạt để chỉ bất kỳ thứ gì mang lại cảm giác giòn rụm, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Phát âm cũng tương tự, tuy nhiên, người Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn một chút.
Từ "crunchy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crunchen", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "krunche", có nghĩa là nghiền nát hoặc làm vỡ. Latin hóa từ này không rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến từ "conchya", nghĩa là vỏ sò, thường liên kết với âm thanh giòn khi bị nén. Qua thời gian, "crunchy" đã phát triển để chỉ các loại thực phẩm tạo ra âm thanh giòn khi được nhai, thể hiện tính chất cảm quan trong ẩm thực hiện đại.
Từ "crunchy" thường xuất hiện trong phần Nghe và Viết của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và mô tả kết cấu thực phẩm. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để miêu tả thức ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực. Ngoài ra, trong văn hóa đại chúng, "crunchy" thường được nhắc đến khi mô tả các loại đồ ăn như snack, salad hoặc ngũ cốc, tạo ra âm thanh khi nhai, gợi cảm giác tươi mới và hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp