Bản dịch của từ Crupper trong tiếng Việt
Crupper

Crupper (Noun)
The crupper keeps the saddle secure during long rides in nature.
Cái crupper giữ cho yên ngựa được an toàn trong những chuyến đi dài.
A crupper is not always necessary for every type of saddle.
Một cái crupper không phải lúc nào cũng cần thiết cho mọi loại yên.
Do all saddles need a crupper for better stability?
Tất cả các loại yên có cần một cái crupper để ổn định hơn không?
Từ "crupper" chỉ một bộ phận của yên ngựa, thường là một dây hoặc băng được gắn phía sau yên để giữ cho nó không bị trượt tới trước khi ngựa di chuyển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Anh, âm "u" trong "crupper" thường được phát âm như âm "ʌ", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể được phát âm trầm hơn. Từ "crupper" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh cưỡi ngựa và các hoạt động liên quan đến động vật.
Từ "crupper" bắt nguồn từ tiếng Latinh "croupa", có nghĩa là "phía sau" hoặc "mông". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "croupe", chỉ phần sau của con vật. Trong lịch sử, crupper chỉ phụ kiện dùng để giữ yên ngựa, thường được buộc ở vị trí gần đuôi. Ngày nay, crupper vẫn mang ý nghĩa gốc, thường dùng trong ngữ cảnh cưỡi ngựa, nhấn mạnh vai trò giữ yên chắc chắn và an toàn cho người cưỡi.
Từ "crupper" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, khả năng ghi nhận từ này rất thấp do tính chất chuyên môn và ít gặp. Tương tự, trong phần Đọc và Viết, "crupper" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả các bộ phận của yên ngựa hoặc dụng cụ cưỡi ngựa, do đó, không phù hợp với nhiều chủ đề phổ biến trong IELTS. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc thảo luận về ngựa, điều này hạn chế tính ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày và các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp