Bản dịch của từ Crus trong tiếng Việt
Crus

Crus (Noun)
Một cuộc thám hiểm quân sự thời trung cổ.
The First Crusade began in 1096 and captured Jerusalem in 1099.
Cuộc Thập tự chinh thứ nhất bắt đầu vào năm 1096 và chiếm Jerusalem năm 1099.
Many people do not know about the Crusades' impact on society.
Nhiều người không biết về tác động của các cuộc Thập tự chinh đến xã hội.
Did the Crusades change the relationships between Christians and Muslims?
Liệu các cuộc Thập tự chinh có thay đổi mối quan hệ giữa người Kitô giáo và người Hồi giáo không?
Crus (Verb)
Để vận động mạnh mẽ cho sự thay đổi chính trị, xã hội hoặc tôn giáo.
To campaign vigorously for political social or religious change.
Many activists crusade for social justice in cities like Chicago.
Nhiều nhà hoạt động chiến đấu cho công bằng xã hội ở Chicago.
They do not crusade against poverty without a clear plan.
Họ không chiến đấu chống lại nghèo đói mà không có kế hoạch rõ ràng.
Do you crusade for equal rights in your community?
Bạn có chiến đấu cho quyền bình đẳng trong cộng đồng của mình không?
Họ từ
Từ "crus" xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "chân" và thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ một phần của chi hoặc cơ thể động vật. Trong giải phẫu người, "crus" thường chỉ về hai phần: "crus of penis" (chân dương vật) và "crus of clitoris" (chân âm vật). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa sử dụng, tuy nhiên, sự việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu.
Từ "crus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crus", có nghĩa là "chân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh về giải phẫu học để chỉ các phần khác nhau của chân, đặc biệt là ống chân. Qua thời gian, "crus" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y học, hình thái học và kiến trúc, để chỉ những cấu trúc có hình dáng tương tự như chân hoặc có chức năng nâng đỡ, phản ánh rõ nét mối liên hệ giữa hình thức và ý nghĩa của từ này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "crus" là một thuật ngữ có phần chuyên biệt, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực như giải phẫu học và y học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và thường không được dùng trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc bài luận học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, nó có thể liên quan đến các cấu trúc cơ thể như chi dưới và được sử dụng trong mô tả giải phẫu, có thể xuất hiện trong các bài thi về lĩnh vực sức khỏe hoặc khoa học sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp