Bản dịch của từ Crus trong tiếng Việt

Crus

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crus (Noun)

kɹəs
kɹəs
01

Một cuộc thám hiểm quân sự thời trung cổ.

A medieval military expedition.

Ví dụ

The First Crusade began in 1096 and captured Jerusalem in 1099.

Cuộc Thập tự chinh thứ nhất bắt đầu vào năm 1096 và chiếm Jerusalem năm 1099.

Many people do not know about the Crusades' impact on society.

Nhiều người không biết về tác động của các cuộc Thập tự chinh đến xã hội.

Did the Crusades change the relationships between Christians and Muslims?

Liệu các cuộc Thập tự chinh có thay đổi mối quan hệ giữa người Kitô giáo và người Hồi giáo không?

Crus (Verb)

kɹəs
kɹəs
01

Để vận động mạnh mẽ cho sự thay đổi chính trị, xã hội hoặc tôn giáo.

To campaign vigorously for political social or religious change.

Ví dụ

Many activists crusade for social justice in cities like Chicago.

Nhiều nhà hoạt động chiến đấu cho công bằng xã hội ở Chicago.

They do not crusade against poverty without a clear plan.

Họ không chiến đấu chống lại nghèo đói mà không có kế hoạch rõ ràng.

Do you crusade for equal rights in your community?

Bạn có chiến đấu cho quyền bình đẳng trong cộng đồng của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.