Bản dịch của từ Cryonics trong tiếng Việt

Cryonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryonics (Noun)

kɹˌaɪˈɔnɨks
kɹˌaɪˈɔnɨks
01

Việc thực hành hoặc kỹ thuật đông lạnh sâu thi thể của những người vừa mới chết, với hy vọng rằng những tiến bộ khoa học có thể cho phép họ hồi sinh trong tương lai.

The practice or technique of deepfreezing the bodies of people who have just died in the hope that scientific advances may allow them to be revived in the future.

Ví dụ

Cryonics is an interesting topic in modern social discussions about death.

Cryonics là một chủ đề thú vị trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại về cái chết.

Many people do not believe in the effectiveness of cryonics for revival.

Nhiều người không tin vào hiệu quả của cryonics trong việc hồi sinh.

Is cryonics a viable option for future generations in society?

Cryonics có phải là một lựa chọn khả thi cho các thế hệ tương lai trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryonics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryonics

Không có idiom phù hợp