Bản dịch của từ Cryonics trong tiếng Việt
Cryonics

Cryonics (Noun)
Việc thực hành hoặc kỹ thuật đông lạnh sâu thi thể của những người vừa mới chết, với hy vọng rằng những tiến bộ khoa học có thể cho phép họ hồi sinh trong tương lai.
The practice or technique of deepfreezing the bodies of people who have just died in the hope that scientific advances may allow them to be revived in the future.
Cryonics is an interesting topic in modern social discussions about death.
Cryonics là một chủ đề thú vị trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại về cái chết.
Many people do not believe in the effectiveness of cryonics for revival.
Nhiều người không tin vào hiệu quả của cryonics trong việc hồi sinh.
Is cryonics a viable option for future generations in society?
Cryonics có phải là một lựa chọn khả thi cho các thế hệ tương lai trong xã hội không?
Họ từ
Cryonics là thuật ngữ chỉ quá trình bảo quản xác chết ở nhiệt độ thấp nhằm mục đích chờ đợi tiến bộ khoa học trong tương lai có thể hồi sinh người đã chết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, y học và triết học về sự sống và cái chết. Khác với một số nền văn hóa và tín ngưỡng, cryonics mang tính hiện đại và nhân văn, tập trung vào tiềm năng trường tồn của con người qua công nghệ. Tại Mỹ, khái niệm này nổi bật hơn so với Anh, nơi mà nó ít phổ biến hơn.
Từ "cryonics" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "kryos" nghĩa là "lạnh" kết hợp với hậu tố "-onics", biểu thị sự nghiên cứu hoặc công nghệ. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, phản ánh một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển liên quan đến việc bảo quản cơ thể người ở nhiệt độ rất thấp sau khi chết, với hy vọng có thể hồi sinh trong tương lai. Ý tưởng này kết nối với mong ước vĩnh viễn và khả năng công nghệ hồi sinh mà con người đang khám phá.
Cryonics, thuật ngữ chỉ quá trình bảo quản xác chết bằng cách đông lạnh, xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học viễn tưởng, y học tái sinh, và đạo đức của công nghệ lưu giữ sự sống. Khái niệm này gợi lên những tranh luận về thời gian, sự sống và khả năng hồi sinh trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp