Bản dịch của từ Cryostat trong tiếng Việt
Cryostat

Cryostat (Noun)
The cryostat in the lab is used for tissue preservation.
Cryostat trong phòng thí nghiệm được sử dụng để bảo quản mô.
The cryostat temperature is crucial for successful tissue sectioning.
Nhiệt độ của cryostat quan trọng cho việc cắt mô thành công.
The scientist prepared the tissue samples for cryostat analysis.
Nhà khoa học chuẩn bị mẫu mô cho phân tích bằng cryostat.
Một thiết bị duy trì nhiệt độ rất thấp.
An apparatus for maintaining a very low temperature.
The cryostat in the lab keeps samples at ultra-low temperatures.
Cái cryostat trong phòng thí nghiệm giữ mẫu ở nhiệt độ cực thấp.
Scientists rely on the cryostat to conduct experiments requiring cold conditions.
Các nhà khoa học phụ thuộc vào cái cryostat để tiến hành các thí nghiệm cần điều kiện lạnh.
The cryostat malfunctioned, causing a delay in the research project.
Cái cryostat bị hỏng, gây ra sự trì hoãn trong dự án nghiên cứu.
Họ từ
Cryostat là thiết bị được sử dụng để duy trì nhiệt độ cực thấp, chủ yếu trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp. Thiết bị này thường đi kèm với một buồng chứa mẫu, cho phép nghiên cứu các đặc tính vật liệu ở nhiệt độ gần không tuyệt đối. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "cryostat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kryos", nghĩa là "lạnh", kết hợp với phần gốc "stat" từ tiếng Latin "stare", nghĩa là "đứng" hoặc "dừng lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong khoa học lạnh để chỉ thiết bị giữ một mẫu ở nhiệt độ thấp để nghiên cứu. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh chức năng chính của cryostat, đó là duy trì và điều chỉnh nhiệt độ thấp cho các ứng dụng nghiên cứu và thực nghiệm.
Từ "cryostat" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong phần Listening và Reading liên quan đến vật lý hoặc nghiên cứu vật liệu. Cryostat được sử dụng để duy trì nhiệt độ rất thấp, thường trong các thí nghiệm vật lý hoặc nghiên cứu sinh học, như nghiên cứu về sự dẫn điện của vật liệu ở nhiệt độ thấp. Trong các tình huống chuyên ngành, từ này thường áp dụng trong thí nghiệm khoa học và các bài báo nghiên cứu.