Bản dịch của từ Cryostat trong tiếng Việt

Cryostat

Noun [U/C]

Cryostat (Noun)

kɹˈɑɪəstˌæt
kɹˈɑɪəstˌæt
01

Một buồng lạnh trong đó mô đông lạnh được phân chia bằng microtome.

A cold chamber in which frozen tissue is divided with a microtome.

Ví dụ

The cryostat in the lab is used for tissue preservation.

Cryostat trong phòng thí nghiệm được sử dụng để bảo quản mô.

The cryostat temperature is crucial for successful tissue sectioning.

Nhiệt độ của cryostat quan trọng cho việc cắt mô thành công.

02

Một thiết bị duy trì nhiệt độ rất thấp.

An apparatus for maintaining a very low temperature.

Ví dụ

The cryostat in the lab keeps samples at ultra-low temperatures.

Cái cryostat trong phòng thí nghiệm giữ mẫu ở nhiệt độ cực thấp.

Scientists rely on the cryostat to conduct experiments requiring cold conditions.

Các nhà khoa học phụ thuộc vào cái cryostat để tiến hành các thí nghiệm cần điều kiện lạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryostat

Không có idiom phù hợp