Bản dịch của từ Cryptogram trong tiếng Việt
Cryptogram

Cryptogram (Noun)
The community created a cryptogram for the upcoming charity event.
Cộng đồng đã tạo ra một mã hóa cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Many people do not understand the cryptogram used in social media.
Nhiều người không hiểu mã hóa được sử dụng trên mạng xã hội.
Is the cryptogram challenging for everyone at the social gathering?
Có phải mã hóa khó khăn cho mọi người tại buổi gặp mặt xã hội không?
The spy used a cryptogram to send secret messages.
Người điệp viên đã sử dụng một bảng mã để gửi tin nhắn bí mật.
She couldn't decode the cryptogram, so the message remained a mystery.
Cô ấy không thể giải mã bảng mã, vì vậy tin nhắn vẫn là một bí ẩn.
Một biểu tượng hoặc hình ảnh có ý nghĩa bí mật hoặc huyền bí.
A symbol or figure with secret or occult significance.
The cryptogram revealed secrets about the town's history and culture.
Mật mã tiết lộ những bí mật về lịch sử và văn hóa của thị trấn.
The cryptogram does not contain any clear messages for the community.
Mật mã không chứa thông điệp rõ ràng nào cho cộng đồng.
Can you solve the cryptogram from last week's social event?
Bạn có thể giải mật mã từ sự kiện xã hội tuần trước không?
She decoded the cryptogram to reveal the hidden message.
Cô ấy giải mã bảng chữ cái để tiết lộ thông điệp ẩn
He couldn't understand the cryptogram's secret meaning at first glance.
Anh ấy không thể hiểu nghĩa bí mật của bảng chữ cái ngay từ cái nhìn đầu tiên
Họ từ
Cryptogram là một dạng mã hóa trong đó mỗi chữ cái trong một thông điệp được thay thế bằng một chữ cái khác, thường được sử dụng trong các trò chơi trí tuệ hoặc trong các nghiên cứu về mật mã. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Cryptogram thường liên quan đến việc giải mã thông điệp để truyền đạt thông tin ẩn giấu.
Từ "cryptogram" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "kryptos" có nghĩa là "bí mật" và "gramma" có nghĩa là "chữ viết" hoặc "ký tự". Khái niệm này bắt nguồn từ việc mã hóa thông tin nhằm đảm bảo tính bảo mật. Trong lịch sử, cryptogram được sử dụng trong các hệ thống mã hóa để truyền tải thông điệp bí mật. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ định các bài toán trên chữ số hoặc chữ cái liên quan đến việc giải mã thông tin được mã hóa.
Từ "cryptogram" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "cryptogram" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mật mã, bảo mật thông tin và trò chơi giải đố. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực mã hóa và bảo mật dữ liệu, nơi nó chỉ đến các phương pháp truyền đạt thông tin an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp