Bản dịch của từ Cryptogram trong tiếng Việt

Cryptogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cryptogram (Noun)

kɹˈɪptəgɹæm
kɹˈɪptəgɹæm
01

Một văn bản được viết bằng mã.

A text written in code.

Ví dụ

The community created a cryptogram for the upcoming charity event.

Cộng đồng đã tạo ra một mã hóa cho sự kiện từ thiện sắp tới.

Many people do not understand the cryptogram used in social media.

Nhiều người không hiểu mã hóa được sử dụng trên mạng xã hội.

Is the cryptogram challenging for everyone at the social gathering?

Có phải mã hóa khó khăn cho mọi người tại buổi gặp mặt xã hội không?

The spy used a cryptogram to send secret messages.

Người điệp viên đã sử dụng một bảng mã để gửi tin nhắn bí mật.

She couldn't decode the cryptogram, so the message remained a mystery.

Cô ấy không thể giải mã bảng mã, vì vậy tin nhắn vẫn là một bí ẩn.

02

Một biểu tượng hoặc hình ảnh có ý nghĩa bí mật hoặc huyền bí.

A symbol or figure with secret or occult significance.

Ví dụ

The cryptogram revealed secrets about the town's history and culture.

Mật mã tiết lộ những bí mật về lịch sử và văn hóa của thị trấn.

The cryptogram does not contain any clear messages for the community.

Mật mã không chứa thông điệp rõ ràng nào cho cộng đồng.

Can you solve the cryptogram from last week's social event?

Bạn có thể giải mật mã từ sự kiện xã hội tuần trước không?

She decoded the cryptogram to reveal the hidden message.

Cô ấy giải mã bảng chữ cái để tiết lộ thông điệp ẩn

He couldn't understand the cryptogram's secret meaning at first glance.

Anh ấy không thể hiểu nghĩa bí mật của bảng chữ cái ngay từ cái nhìn đầu tiên

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cryptogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cryptogram

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.