Bản dịch của từ Cuckolding trong tiếng Việt
Cuckolding

Cuckolding (Noun)
Cuckolding is considered a taboo in many societies.
Cuckolding được coi là một điều cấm kỵ trong nhiều xã hội.
He felt humiliated when he discovered his wife's cuckolding.
Anh ấy cảm thấy bị nhục khi phát hiện vợ ngoại tình.
Is cuckolding a common theme in modern literature and media?
Cuckolding có phải là một chủ đề phổ biến trong văn học và truyền thông hiện đại không?
Cuckolding is a taboo subject in many cultures.
Việc làm trai bị ngoại tình là chủ đề cấm kỵ trong nhiều văn hóa.
He was devastated when he found out about his wife's cuckolding.
Anh ta rơi vào tình trạng tuyệt vọng khi phát hiện về việc vợ ngoại tình.
Cuckolding (Verb)
(phân từ hiện tại của cuckold) làm cho ai đó bị cắm sừng.
Present participle of cuckold to make a cuckold of someone.
She felt guilty cuckolding her husband with his best friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi khi làm cho chồng mình bị ngoại tình với bạn thân nhất của anh ấy.
It's unethical to engage in cuckolding to hurt someone emotionally.
Việc tham gia vào việc làm cho người khác bị ngoại tình để làm tổn thương tinh thần của họ là không đạo đức.
Did she confess to cuckolding him or did he find out?
Cô ấy đã thú nhận làm cho anh ấy bị ngoại tình hay anh ấy phát hiện ra?
She felt guilty cuckolding her husband with his best friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi khi làm cho chồng mình bị ngoại tình với bạn thân nhất của anh ấy.
He regretted cuckolding his partner and causing their relationship to end.
Anh ấy hối hận khi làm cho đối tác của mình bị ngoại tình và dẫn đến kết thúc mối quan hệ của họ.
Họ từ
Cuckolding là một thuật ngữ chỉ hành vi tình dục mà trong đó một người, thường là người chồng, chứng kiến hoặc biết về việc bạn tình của mình (thường là vợ) quan hệ tình dục với người khác, dẫn đến cảm giác ghen tuông và hứng thú tâm lý. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "cuckoo" trong tiếng Anh, ám chỉ đến việc chim sẽ đẻ trứng trong tổ của loài khác. Trong văn hóa hiện đại, cuckolding cũng liên quan đến các mối quan hệ không truyền thống và được khám phá trong các bối cảnh tình dục khác nhau.
Từ "cuckolding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cucud", có nghĩa là chim cu, phản ánh hình tượng sự phản bội trong hôn nhân. Gốc Latin "cuculus", có nghĩa là "chim cu", thường được liên kết với sự phản bội của người vợ, khi chồng không biết về sự không chung thủy của cô. Khái niệm này đã phát triển và hiện nay không chỉ liên quan đến sự không chung thủy mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho những động thái đa dạng trong các mối quan hệ.
Từ "cuckolding" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó liên quan đến một khái niệm xã hội đặc thù và đôi khi nhạy cảm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ, tâm lý học hoặc văn học, nơi mà các khám phá sâu sắc về sự chung thủy và tâm lý con người diễn ra. Khái niệm này có thể gây tranh cãi và thường liên quan đến các nghiên cứu về tình yêu và sự phản bội.