Bản dịch của từ Cucurbit trong tiếng Việt
Cucurbit

Cucurbit (Noun)
The cucurbit family includes pumpkins, which are popular in Halloween celebrations.
Gia đình cucurbit bao gồm bí ngô, rất phổ biến trong lễ hội Halloween.
Cucurbits do not grow well in cold climates like northern Michigan.
Cucurbits không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như miền Bắc Michigan.
Are cucurbits commonly used in Vietnamese cuisine for special occasions?
Cucurbits có thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam cho dịp đặc biệt không?
" Cucurbit" là một thuật ngữ sinh học đề cập đến một loại thực vật thuộc họ Bí (Cucurbitaceae), bao gồm các loài như bí ngô, dưa, và dưa hấu. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Cucurbit được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp và sinh thái để nghiên cứu tính đa dạng của các loài thực vật ăn được, cũng như ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người và văn hóa ẩm thực.
Từ "cucurbit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cucurbita", có nghĩa là bí. Historically, từ này đã được sử dụng để chỉ các loại cây thuộc họ bí, bao gồm bí ngô và các loại rau quả khác. Sự phát triển của từ này từ thời kỳ La Mã cổ đại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thực vật học và nông nghiệp. Ngày nay, "cucurbit" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh sinh học để mô tả cả gia đình thực vật Cucurbitaceae, phản ánh vai trò của chúng trong văn hóa ẩm thực và sản xuất nông nghiệp.
Từ "cucurbit" (thuộc họ bí) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học hoặc nông nghiệp, nhưng hiếm gặp. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng hoặc các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các loại rau quả như bí ngô và dưa hấu.