Bản dịch của từ Cucurbit trong tiếng Việt

Cucurbit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cucurbit (Noun)

kjukˈɝɹbɪt
kjukˈɝɹbɪt
01

Một loại cây thuộc họ bầu (cucurbitaceae), bao gồm dưa, bí ngô, bí và dưa chuột.

A plant of the gourd family cucurbitaceae which includes melon pumpkin squash and cucumber.

Ví dụ

The cucurbit family includes pumpkins, which are popular in Halloween celebrations.

Gia đình cucurbit bao gồm bí ngô, rất phổ biến trong lễ hội Halloween.

Cucurbits do not grow well in cold climates like northern Michigan.

Cucurbits không phát triển tốt ở khí hậu lạnh như miền Bắc Michigan.

Are cucurbits commonly used in Vietnamese cuisine for special occasions?

Cucurbits có thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam cho dịp đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cucurbit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cucurbit

Không có idiom phù hợp