Bản dịch của từ Culminated trong tiếng Việt
Culminated

Culminated (Verb)
Để đạt đến đỉnh cao hoặc điểm phát triển cao nhất.
To reach a climax or point of highest development.
The protest culminated in a large rally downtown last weekend.
Cuộc biểu tình đã đạt đến đỉnh điểm với một cuộc mít tinh lớn ở trung tâm thành phố vào cuối tuần trước.
The community efforts did not culminate in any significant changes.
Nỗ lực của cộng đồng không đạt được bất kỳ thay đổi đáng kể nào.
Did the charity event culminate in enough funds for the school?
Sự kiện từ thiện đã đạt được đủ quỹ cho trường học chưa?
Để đưa đến một kết luận hoặc sự kiện; để kết thúc một cái gì đó.
To bring to a conclusion or event to end something.
The community project culminated in a successful festival last weekend.
Dự án cộng đồng đã kết thúc bằng một lễ hội thành công cuối tuần trước.
The discussions did not culminate in any meaningful agreements.
Các cuộc thảo luận không kết thúc bằng bất kỳ thỏa thuận có ý nghĩa nào.
Did the charity event culminate in enough donations for the cause?
Sự kiện từ thiện có kết thúc với đủ tiền quyên góp cho mục đích không?
The community efforts culminated in a successful charity event last year.
Nỗ lực của cộng đồng đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công năm ngoái.
The social campaign did not culminate in any significant changes.
Chiến dịch xã hội không dẫn đến bất kỳ thay đổi nào đáng kể.
Did the project culminate in better living conditions for the residents?
Dự án có dẫn đến điều kiện sống tốt hơn cho cư dân không?
Dạng động từ của Culminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Culminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Culminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Culminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culminating |
Họ từ
Từ "culminated" là động từ ở dạng quá khứ, có nguồn gốc từ tiếng Latin "culminare", nghĩa là đạt đến đỉnh điểm hoặc kết thúc một quá trình. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kết thúc hoặc lên đến mức cao nhất của một sự kiện hay hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ nghĩa của "culminated" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.
Từ "culminated" bắt nguồn từ tiếng Latin "culminare", có nghĩa là "đạt đến đỉnh" hay "lên đến điểm cao nhất". Từ gốc này kết hợp với "culmen", nghĩa là "đỉnh", thể hiện ý tưởng về sự đạt được mức độ cao nhất trong một quá trình hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh hiện đại, "culminated" được sử dụng để chỉ sự hoàn thành hoặc kết thúc một chu kỳ, thường là một cách tích cực, phản ánh quá trình phát triển cũng như thành tựu.
Từ "culminated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh diễn đạt sự phát triển hoặc kết quả của một quá trình. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật là tương đối cao, thường liên quan đến nghiên cứu, diễn văn khoa học hoặc phân tích văn học. Trong cuộc sống hàng ngày, "culminated" thường được sử dụng để mô tả đỉnh cao hoặc điểm kết thúc của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó, như một dự án, một sự kiện thể thao hay một mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



