Bản dịch của từ Culminated trong tiếng Việt

Culminated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culminated (Verb)

kˈʌlməneɪtɪd
kˈʌlməneɪtɪd
01

Để đạt đến đỉnh cao hoặc điểm phát triển cao nhất.

To reach a climax or point of highest development.

Ví dụ

The protest culminated in a large rally downtown last weekend.

Cuộc biểu tình đã đạt đến đỉnh điểm với một cuộc mít tinh lớn ở trung tâm thành phố vào cuối tuần trước.

The community efforts did not culminate in any significant changes.

Nỗ lực của cộng đồng không đạt được bất kỳ thay đổi đáng kể nào.

Did the charity event culminate in enough funds for the school?

Sự kiện từ thiện đã đạt được đủ quỹ cho trường học chưa?

02

Để đưa đến một kết luận hoặc sự kiện; để kết thúc một cái gì đó.

To bring to a conclusion or event to end something.

Ví dụ

The community project culminated in a successful festival last weekend.

Dự án cộng đồng đã kết thúc bằng một lễ hội thành công cuối tuần trước.

The discussions did not culminate in any meaningful agreements.

Các cuộc thảo luận không kết thúc bằng bất kỳ thỏa thuận có ý nghĩa nào.

Did the charity event culminate in enough donations for the cause?

Sự kiện từ thiện có kết thúc với đủ tiền quyên góp cho mục đích không?

03

Kết quả hoặc tạo ra cái gì đó sau một quá trình dài.

To result in or produce something after a long process.

Ví dụ

The community efforts culminated in a successful charity event last year.

Nỗ lực của cộng đồng đã dẫn đến một sự kiện từ thiện thành công năm ngoái.

The social campaign did not culminate in any significant changes.

Chiến dịch xã hội không dẫn đến bất kỳ thay đổi nào đáng kể.

Did the project culminate in better living conditions for the residents?

Dự án có dẫn đến điều kiện sống tốt hơn cho cư dân không?

Dạng động từ của Culminated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Culminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Culminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Culminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Culminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Culminating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culminated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The process initiates with the preparation of water for the drinks and with the packaging and transportation of the final products for sale [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Overall, there are five stages in the process, commencing with shredding wasted items and with materials being sorted into categories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] Overall, there are 5 stages in the process, beginning with preparing the water for the drinks, and with the packaging and delivery of the finished product [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] There are five main stages in this process, starting with finding an area covered by hard-packed snow and in covering the entrance hole with snow blocks [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3

Idiom with Culminated

Không có idiom phù hợp