Bản dịch của từ Cultural background trong tiếng Việt
Cultural background
Cultural background (Noun)
Her cultural background influences her views on social issues significantly.
Nền tảng văn hóa của cô ấy ảnh hưởng lớn đến quan điểm xã hội.
His cultural background does not affect his ability to adapt socially.
Nền tảng văn hóa của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng thích ứng xã hội.
What is your cultural background, and how does it shape your identity?
Nền tảng văn hóa của bạn là gì và nó hình thành danh tính như thế nào?
Her cultural background influences her views on education and community.
Nền văn hóa của cô ấy ảnh hưởng đến quan điểm về giáo dục và cộng đồng.
His cultural background does not limit his understanding of global issues.
Nền văn hóa của anh ấy không hạn chế sự hiểu biết về các vấn đề toàn cầu.
How does your cultural background shape your opinions on social justice?
Nền văn hóa của bạn ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm về công lý xã hội?
Lịch sử xã hội hoặc văn hóa ảnh hưởng đến cách nuôi dưỡng và thế giới quan của một cá nhân.
The societal or cultural history that affects an individual's upbringing and worldview.
Her cultural background influences her views on community service projects.
Nền tảng văn hóa của cô ấy ảnh hưởng đến quan điểm về dự án cộng đồng.
His cultural background does not limit his ability to connect with others.
Nền tảng văn hóa của anh ấy không hạn chế khả năng kết nối với người khác.
What role does cultural background play in shaping social attitudes?
Nền tảng văn hóa đóng vai trò gì trong việc hình thành thái độ xã hội?
"Cultural background" là khái niệm chỉ bối cảnh văn hóa mà một cá nhân hoặc nhóm người phát triển và hình thành bản sắc, giá trị và niềm tin của họ. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các yếu tố như dân tộc, tôn giáo, ngôn ngữ, truyền thống, và lịch sử. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số khu vực có thể có sắc thái và quy định khác nhau về việc xác định văn hóa.