Bản dịch của từ Cultural background trong tiếng Việt
Cultural background
Cultural background (Noun)
Lịch sử xã hội hoặc văn hóa ảnh hưởng đến cách nuôi dưỡng và thế giới quan của một cá nhân.
The societal or cultural history that affects an individual's upbringing and worldview.
"Cultural background" là khái niệm chỉ bối cảnh văn hóa mà một cá nhân hoặc nhóm người phát triển và hình thành bản sắc, giá trị và niềm tin của họ. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các yếu tố như dân tộc, tôn giáo, ngôn ngữ, truyền thống, và lịch sử. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở một số khu vực có thể có sắc thái và quy định khác nhau về việc xác định văn hóa.