Bản dịch của từ -cum- trong tiếng Việt

-cum-

Conjunction Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

-cum- (Conjunction)

01

Dùng để liên kết các từ hoặc các phần của từ.

Used to link words or parts of words.

Ví dụ

Social media cum technology has changed communication methods significantly.

Mạng xã hội và công nghệ đã thay đổi phương thức giao tiếp một cách đáng kể.

Traditional media cum social platforms are essential for news dissemination.

Truyền thông truyền thống và các nền tảng xã hội rất quan trọng cho việc phát tán tin tức.

Is education cum experience necessary for success in social careers?

Liệu giáo dục và kinh nghiệm có cần thiết cho thành công trong sự nghiệp xã hội không?

-cum- (Noun)

01

Hậu tố biểu thị một ký tự kết hợp của một số loại nhất định.

A suffix denoting a combined character of certain kinds.

Ví dụ

The term 'sociocultural' describes combined social and cultural influences.

Thuật ngữ 'sociocultural' mô tả các ảnh hưởng xã hội và văn hóa kết hợp.

Many students are not aware of the term 'psychosocial'.

Nhiều sinh viên không biết đến thuật ngữ 'psychosocial'.

Is 'educational' a common term in social discussions?

Thuật ngữ 'educational' có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

-cum- (Adverb)

01

Được sử dụng để biểu thị một cái gì đó được cấu thành từ hai hoặc nhiều thứ.

Used to denote something as being composed of two or more things.

Ví dụ

The community event was cum social and educational for all participants.

Sự kiện cộng đồng vừa mang tính xã hội vừa mang tính giáo dục cho tất cả người tham gia.

The project was not cum successful due to lack of funding.

Dự án không thành công vì thiếu kinh phí.

Is the festival cum cultural and social to everyone in the city?

Liệu lễ hội có vừa mang tính văn hóa vừa mang tính xã hội cho mọi người trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng -cum- cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with -cum-

Không có idiom phù hợp