Bản dịch của từ -cum- trong tiếng Việt
-cum-

-cum- (Conjunction)
Dùng để liên kết các từ hoặc các phần của từ.
Used to link words or parts of words.
Social media cum technology has changed communication methods significantly.
Mạng xã hội và công nghệ đã thay đổi phương thức giao tiếp một cách đáng kể.
Traditional media cum social platforms are essential for news dissemination.
Truyền thông truyền thống và các nền tảng xã hội rất quan trọng cho việc phát tán tin tức.
Is education cum experience necessary for success in social careers?
Liệu giáo dục và kinh nghiệm có cần thiết cho thành công trong sự nghiệp xã hội không?
-cum- (Noun)
The term 'sociocultural' describes combined social and cultural influences.
Thuật ngữ 'sociocultural' mô tả các ảnh hưởng xã hội và văn hóa kết hợp.
Many students are not aware of the term 'psychosocial'.
Nhiều sinh viên không biết đến thuật ngữ 'psychosocial'.
Is 'educational' a common term in social discussions?
Thuật ngữ 'educational' có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
-cum- (Adverb)
The community event was cum social and educational for all participants.
Sự kiện cộng đồng vừa mang tính xã hội vừa mang tính giáo dục cho tất cả người tham gia.
The project was not cum successful due to lack of funding.
Dự án không thành công vì thiếu kinh phí.
Is the festival cum cultural and social to everyone in the city?
Liệu lễ hội có vừa mang tính văn hóa vừa mang tính xã hội cho mọi người trong thành phố không?
Từ "cum" là một tiền tố thường được sử dụng trong tiếng Latin, có nghĩa là "với" hoặc "kèm theo". Trong tiếng Anh, "cum" thường được tìm thấy trong các thuật ngữ như "magna cum laude", chỉ sự xuất sắc trong học tập. Trong các ngữ cảnh hiện đại, nó có thể được dùng như một phần của từ ghép ở dạng không chính thức, thường để chỉ sự kết hợp giữa hai ý tưởng hoặc đối tượng. Ở cả Anh và Mỹ, việc sử dụng "cum" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc trang trọng.
Tiền tố "-cum-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là "cùng với" hoặc "không tách rời". Nó thường được sử dụng để tạo thành các từ ghép, như “cumulative” (tích lũy) và “succumb” (không thể chống cự). Tiền tố này phản ánh sự gắn bó hay kết nối giữa các thành phần, từ đó duy trì ý nghĩa về sự hợp nhất hoặc ảnh hưởng lẫn nhau trong bối cảnh hiện nay.
Từ "cum" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa đại chúng và ngôn ngữ không chính thức, thường để chỉ hàm ý khiếm nhã về hoạt động tình dục. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp do tính chất không trang trọng và không phù hợp với ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật, từ này có thể được sử dụng để thể hiện tính chất khiêu khích hoặc phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp