Bản dịch của từ Cumbersomely trong tiếng Việt
Cumbersomely

Cumbersomely (Adverb)
Theo cách nặng nề hoặc nặng nề.
In a way that is burdensome or heavy.
The new regulations were cumbersomely complicated for many small businesses.
Các quy định mới phức tạp một cách nặng nề cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.
The project did not cumbersomely affect the local community's daily life.
Dự án không ảnh hưởng nặng nề đến đời sống hàng ngày của cộng đồng địa phương.
Are social services cumbersomely managed in our city, like in others?
Các dịch vụ xã hội có được quản lý nặng nề ở thành phố chúng ta không?
Theo cách gây ra sự bất tiện hoặc khó khăn.
In a way that causes inconvenience or difficulty.
The meeting was cumbersomely scheduled at 8 AM on a Monday.
Cuộc họp được lên lịch cồng kềnh vào lúc 8 giờ sáng thứ Hai.
They did not cumbersomely organize the event for the community.
Họ không tổ chức sự kiện một cách cồng kềnh cho cộng đồng.
Was the project cumbersomely delayed due to poor communication?
Dự án có bị trì hoãn cồng kềnh do giao tiếp kém không?
She cumbersomely tried to explain her opinion at the meeting.
Cô ấy cố gắng giải thích ý kiến của mình một cách vụng về tại cuộc họp.
He did not cumbersomely handle the social media campaign.
Anh ấy không xử lý chiến dịch truyền thông xã hội một cách vụng về.
Did they cumbersomely present their ideas during the conference?
Họ có trình bày ý tưởng của mình một cách vụng về trong hội nghị không?
"Từ 'cumbersomely' là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách nặng nề, bất tiện hoặc khó xử lý. Từ này diễn tả hành động hoặc tình huống gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc thực hiện một nhiệm vụ do tính chất rườm rà. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, thói quen sử dụng có thể khác nhau một chút trong các bối cảnh giao tiếp khác nhau".
Từ "cumbersomely" có gốc từ động từ tiếng Anh "encumber", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encumber", có nghĩa là "làm nặng nề" hoặc "cản trở", và từ nguyên gốc là "cumbere" trong tiếng Latinh, nghĩa là "nằm". Lịch sử phát triển từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý của nặng nề sang khái niệm mô tả sự vụng về, không hiệu quả trong hành động hoặc cách thức. Do đó, nghĩa hiện tại của "cumbersomely" thể hiện sự chậm chạp và khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ.
Từ "cumbersomely" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu sự diễn đạt rõ ràng và súc tích. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự bất tiện hoặc khó khăn trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nó có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, kỹ thuật, hoặc khi mô tả quy trình phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp