Bản dịch của từ Cumec trong tiếng Việt
Cumec

Cumec (Noun)
The river's flow reached 500 cumecs during the rainy season last year.
Lưu lượng của con sông đã đạt 500 cumec trong mùa mưa năm ngoái.
The dam does not release 100 cumecs every day as planned.
Đập không thả 100 cumec mỗi ngày như kế hoạch.
How many cumecs does the city need for its water supply?
Thành phố cần bao nhiêu cumec cho nguồn cung cấp nước?
Từ "cumec" là một thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực thủy lực, đặc biệt là để đo lưu lượng nước. Cumec, viết tắt của "cubic meter per second", biểu thị số mét khối nước chảy qua một điểm trong một giây. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của Anh, trong khi "cubic feet per second" (cfs) là thuật ngữ phổ biến hơn trong tiếng Anh của Mỹ. Sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này thường thể hiện ở lĩnh vực ứng dụng, với cumec thường được áp dụng cho các nghiên cứu liên quan đến sông ngòi và thủy điện.
Từ "cumec" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "cum" nghĩa là "cùng với" hoặc "khi". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học để chỉ một đơn vị đo lường thể tích, thường liên quan đến dòng chảy nước. Sự kết hợp của gốc từ này phản ánh tính chất của việc đo lường lưu lượng, nghĩa là lượng nước chảy qua một điểm trong một khoảng thời gian nhất định, từ đó khẳng định tính ứng dụng hiện tại của nó trong các lĩnh vực kỹ thuật và môi trường.
Từ "cumec" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong lĩnh vực thủy văn và kỹ thuật nước, đặc biệt khi mô tả lưu lượng nước trong một kênh hoặc sông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong các bối cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong bài viết về môi trường, quản lý nguồn nước, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến lũ lụt và dòng chảy sông ngòi.