Bản dịch của từ Cumene trong tiếng Việt
Cumene

Cumene (Noun)
Một hydrocacbon lỏng được tạo ra nhờ xúc tác từ benzen, chủ yếu là chất trung gian trong quá trình tổng hợp phenol.
A liquid hydrocarbon made catalytically from benzene chiefly as an intermediate in phenol synthesis.
Cumene is important for producing phenol in chemical industries.
Cumene rất quan trọng để sản xuất phenol trong ngành hóa chất.
Cumene is not commonly used in everyday household products.
Cumene không thường được sử dụng trong các sản phẩm gia đình hàng ngày.
Is cumene used in the production of plastics or other materials?
Cumene có được sử dụng trong sản xuất nhựa hoặc vật liệu khác không?
Cumene, hay còn gọi là isopropylbenzene, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon thơm. Nó được sử dụng chủ yếu trong sản xuất phenol và acetone qua quá trình oxy hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt quan trọng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Cumene thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp hóa chất và là một trong những thành phần chính trong dầu mỏ.
Cumene, hay còn gọi là isopropylbenzene, có nguồn gốc từ tiếng Latin "cumina", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "kuminon", có nghĩa là hạt cumin. Chất này lần đầu tiên được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được dùng chủ yếu trong ngành công nghiệp hóa chất. Cumene hiện nay được biết đến nhờ tính năng dễ bay hơi và khả năng là nguyên liệu cho việc sản xuất phenol và acetone, cho thấy sự liên kết giữa nguồn gốc lịch sử và ứng dụng hiện đại.
Cumene, hay còn gọi là isopropylbenzene, là một hợp chất hữu cơ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần có liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Tần suất sử dụng của từ này trong các bài kiểm tra IELTS là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói về hóa học công nghiệp hoặc môi trường. Bên cạnh đó, cumene thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và sản xuất phenol, khả năng chống oxi hóa của nó khiến cho từ này xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và thảo luận về an toàn hóa chất.