Bản dịch của từ Cumulative convertible preferred stock trong tiếng Việt
Cumulative convertible preferred stock

Cumulative convertible preferred stock (Noun)
Một loại cổ phiếu cho phép người sở hữu có quyền nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông và có thể đổi lấy cổ phiếu phổ thông sau một khoảng thời gian cụ thể.
A type of stock that gives the holder the right to receive dividends before common stockholders do and which can be exchanged for common stock after a specific period of time.
Cumulative convertible preferred stock provides better dividends for investors like John.
Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi tích lũy cung cấp cổ tức tốt hơn cho nhà đầu tư như John.
Many investors do not understand cumulative convertible preferred stock's benefits.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu lợi ích của cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi tích lũy.
Does cumulative convertible preferred stock offer more security than common stock?
Cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi tích lũy có cung cấp nhiều bảo mật hơn cổ phiếu thường không?
Cumulative convertible preferred stock (Adjective)
Mô tả một loại cổ phiếu có đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi tích lũy.
Describes a type of stock that has the characteristics of cumulative convertible preferred stock.
Many investors prefer cumulative convertible preferred stock for its benefits.
Nhiều nhà đầu tư thích cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi tích lũy vì lợi ích của nó.
Cumulative convertible preferred stock does not guarantee high returns.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi tích lũy không đảm bảo lợi nhuận cao.
Is cumulative convertible preferred stock a good investment option?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi tích lũy có phải là lựa chọn đầu tư tốt không?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi tích lũy (cumulative convertible preferred stock) là loại cổ phiếu ưu đãi cho phép cổ đông nhận các khoản cổ tức không được trả trong quá khứ, đồng thời có quyền chuyển đổi thành cổ phiếu thường. Loại cổ phiếu này kết hợp tính năng của cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, mang lại lợi ích cho cả nhà đầu tư và công ty phát hành. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau.
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi tích lũy (cumulative convertible preferred stock) có nguồn gốc từ các thuật ngữ tài chính trong tiếng Anh. "Cumulative" có nguồn gốc từ từ Latin "cumulare", nghĩa là tích lũy; "convertible" xuất phát từ "vertere", có nghĩa là chuyển đổi. Các cổ phiếu này mang lại lợi tức tích lũy cho cổ đông và có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu thường, từ đó cung cấp sự linh hoạt trong đầu tư, phản ánh tính chất của những cổ phiếu ưu đãi trong việc bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư.
"Cumulative convertible preferred stock" là một thuật ngữ tài chính thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích tài chính, báo cáo kinh doanh hoặc các tài liệu liên quan đến đầu tư, thường liên quan đến vốn cổ phần của công ty và quyền lợi của các nhà đầu tư. Situations cụ thể có thể bao gồm thương thảo đầu tư, đánh giá cấu trúc vốn hoặc trong các buổi thuyết trình đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp