Bản dịch của từ Curbside trong tiếng Việt
Curbside
Curbside (Noun)
Bên vỉa hè hoặc đường, đặc biệt khi được xác định bởi lề đường.
The side of a pavement or road especially when defined by a curb.
The homeless man sat on the curbside, begging for money.
Người đàn ông vô gia cư ngồi trên lề đường, xin tiền.
She avoided walking near the curbside due to safety concerns.
Cô tránh đi gần lề đường vì lo lắng về an toàn.
Is it common to see street vendors on the curbside here?
Có phổ biến thấy người bán hàng rong trên lề đường ở đây không?
Curbside (Adjective)
The curbside pickup service is convenient for busy students.
Dịch vụ lấy hàng tại lề đường tiện lợi cho sinh viên bận rộn.
She avoids walking alone on curbside streets at night.
Cô tránh đi bộ một mình trên các con đường lề đường vào buổi tối.
Is the curbside parking available near the IELTS test center?
Việc đậu xe ở gần trung tâm thi IELTS có sẵn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp