Bản dịch của từ Curbside trong tiếng Việt

Curbside

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curbside (Noun)

01

Bên vỉa hè hoặc đường, đặc biệt khi được xác định bởi lề đường.

The side of a pavement or road especially when defined by a curb.

Ví dụ

The homeless man sat on the curbside, begging for money.

Người đàn ông vô gia cư ngồi trên lề đường, xin tiền.

She avoided walking near the curbside due to safety concerns.

Cô tránh đi gần lề đường vì lo lắng về an toàn.

Is it common to see street vendors on the curbside here?

Có phổ biến thấy người bán hàng rong trên lề đường ở đây không?

Curbside (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc được tiến hành trên hoặc gần lề đường, đặc biệt là lề đường ở rìa đường.

Of relating to or conducted on or near a curb especially one at the edge of a street.

Ví dụ

The curbside pickup service is convenient for busy students.

Dịch vụ lấy hàng tại lề đường tiện lợi cho sinh viên bận rộn.

She avoids walking alone on curbside streets at night.

Cô tránh đi bộ một mình trên các con đường lề đường vào buổi tối.

Is the curbside parking available near the IELTS test center?

Việc đậu xe ở gần trung tâm thi IELTS có sẵn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Curbside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curbside

Không có idiom phù hợp