Bản dịch của từ Curé trong tiếng Việt
Curé

Curé (Noun)
Một linh mục quản xứ, đặc biệt là ở một nước nói tiếng pháp.
A parish priest especially in a frenchspeaking country.
The curé in my town organizes community events every month.
Curé trong thị trấn của tôi tổ chức các sự kiện cộng đồng hàng tháng.
The curé does not support the local charity fundraiser this year.
Curé không hỗ trợ buổi gây quỹ từ thiện địa phương năm nay.
Does the curé plan to attend the social gathering next week?
Curé có kế hoạch tham dự buổi tụ họp xã hội tuần tới không?
Curé (Verb)
Many families curé fish to enjoy during the winter months.
Nhiều gia đình ướp cá để thưởng thức vào mùa đông.
They do not curé meat for their annual barbecue festival.
Họ không ướp thịt cho lễ hội nướng hàng năm.
Do you know how to curé vegetables for preservation?
Bạn có biết cách ướp rau để bảo quản không?
Từ "curé" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là linh mục trong một giáo xứ, thường chỉ trong bối cảnh Công giáo. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với ý nghĩa tương tự, mặc dù ít phổ biến. Phiên bản tiếng Anh dựa vào ngữ cảnh tôn giáo, thường không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ chính thức trong các văn bản tôn giáo hoặc các cuộc thảo luận liên quan đến đạo.
Từ "curé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "curatus", có nghĩa là "người chăm sóc". "Curatus" lại được hình thành từ động từ "cura", nghĩa là "chăm sóc, quản lý". Từ thế kỷ 12, "curé" được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ linh mục phụ trách một giáo xứ. Ý nghĩa này vẫn duy trì cho đến ngày nay, phản ánh chức năng của người lãnh đạo trong việc quản lý và hướng dẫn cộng đồng tín đồ.
Từ "curé" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và tôn giáo, liên quan đến các chủ đề về xã hội và cộng đồng. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài nói và viết về vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo trong xã hội. Ngoài ra, "curé" thường được gặp trong văn học, lịch sử và các cuộc thảo luận về tôn giáo, thể hiện vai trò của linh mục trong các cộng đồng Kitô giáo.