Bản dịch của từ Curricula trong tiếng Việt

Curricula

Noun [U/C]Noun [C]

Curricula (Noun)

kɚˈɪkjələ
kɚˈɪkjələ
01

Các môn học trong một khóa học, chương trình giảng dạy, vv.

The subjects studied in a course, curriculum, etc.

Ví dụ

The school offers diverse curricula to cater to different interests.

Trường cung cấp các chương trình học đa dạng để phục vụ các sở thích khác nhau.

Students can choose from a range of curricula based on their preferences.

Học sinh có thể lựa chọn từ một loạt các chương trình học dựa trên sở thích của họ.

Curricula (Noun Countable)

kɚˈɪkjələ
kɚˈɪkjələ
01

Một tập hợp các khóa học hoặc một kế hoạch học tập về một chủ đề cụ thể

A set of courses or a plan of study on a particular subject

Ví dụ

The school offers diverse curricula to cater to students' interests.

Trường cung cấp các chương trình học đa dạng để phục vụ sở thích của học sinh.

The university's curricula focus on practical skills for real-world applications.

Chương trình học của trường đại học tập trung vào kỹ năng thực hành cho ứng dụng trong thế giới thực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curricula

Không có idiom phù hợp