Bản dịch của từ Curriculum vitae trong tiếng Việt
Curriculum vitae
Noun [U/C]
Curriculum vitae (Noun)
kəɹˈɪkjələm vˈɑɪti
kəɹˈɪkjələm vˈɑɪti
Ví dụ
His curriculum vitae highlighted his extensive experience in the field.
Sơ yếu lý lịch của anh ấy nổi bật với kinh nghiệm rộng lớn trong lĩnh vực đó.
She submitted her curriculum vitae along with the job application.
Cô ấy đã nộp sơ yếu lý lịch cùng với đơn xin việc làm.
Kết hợp từ của Curriculum vitae (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile curriculum vitae Xếp hồ sơ | I need to pile my curriculum vitae for the job interview. Tôi cần xếp hồ sơ lý lịch cho buổi phỏng vấn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Curriculum vitae
Không có idiom phù hợp