Bản dịch của từ Curriculum vitae trong tiếng Việt
Curriculum vitae

Curriculum vitae (Noun)
His curriculum vitae highlighted his extensive experience in the field.
Sơ yếu lý lịch của anh ấy nổi bật với kinh nghiệm rộng lớn trong lĩnh vực đó.
She submitted her curriculum vitae along with the job application.
Cô ấy đã nộp sơ yếu lý lịch cùng với đơn xin việc làm.
The employer carefully reviewed each curriculum vitae received.
Nhà tuyển dụng đã cẩn thận xem xét từng sơ yếu lý lịch nhận được.
Kết hợp từ của Curriculum vitae (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pile curriculum vitae Xếp hồ sơ | I need to pile my curriculum vitae for the job interview. Tôi cần xếp hồ sơ lý lịch cho buổi phỏng vấn. |
"Curriculum vitae" (CV) là một thuật ngữ tiếng Latinh có nghĩa là "dòng đời", thường được sử dụng để chỉ tài liệu tóm tắt quá trình học vấn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng của một cá nhân. Trong tiếng Anh, "curriculum vitae" thường được dùng ở các nước như Anh, trong khi "resume" phổ biến hơn ở Mỹ. Sự khác biệt trong viết là CV thường dài hơn và chi tiết hơn so với resume, vốn ngắn gọn và tập trung vào kỹ năng liên quan đến vị trí xin việc.
"Curriculum vitae" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "curriculum" có nghĩa là "đường đi" hoặc "quá trình" và "vitae" nghĩa là "cuộc sống". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 16 để chỉ một bản tóm tắt về quá trình học vấn và kinh nghiệm nghề nghiệp của một cá nhân. Ngày nay, "curriculum vitae" thường được dùng để mô tả tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nền tảng học thuật và kinh nghiệm làm việc của ứng viên trong quá trình tìm kiếm việc làm. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về việc quản lý và trình bày thông tin cá nhân trong môi trường chuyên nghiệp.
Cụm từ "curriculum vitae" (CV) được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần thảo luận về sự nghiệp, kinh nghiệm làm việc và giáo dục. Tầm quan trọng của CV nổi bật trong bối cảnh tìm kiếm việc làm, khi người ứng viên phải trình bày thông tin cá nhân một cách ngắn gọn và mạch lạc. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật, CV cũng được sử dụng để giới thiệu trình độ học vấn và kinh nghiệm nghiên cứu trong các đơn xin học bổng hoặc ứng tuyển vào vị trí học nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp