Bản dịch của từ Curriculum vitae trong tiếng Việt

Curriculum vitae

Noun [U/C]

Curriculum vitae (Noun)

kəɹˈɪkjələm vˈɑɪti
kəɹˈɪkjələm vˈɑɪti
01

Một bản tường trình ngắn gọn về trình độ học vấn, trình độ chuyên môn và nghề nghiệp trước đây của một người, thường được gửi cùng với đơn xin việc.

A brief account of a person's education, qualifications, and previous occupations, typically sent with a job application.

Ví dụ

His curriculum vitae highlighted his extensive experience in the field.

Sơ yếu lý lịch của anh ấy nổi bật với kinh nghiệm rộng lớn trong lĩnh vực đó.

She submitted her curriculum vitae along with the job application.

Cô ấy đã nộp sơ yếu lý lịch cùng với đơn xin việc làm.

Kết hợp từ của Curriculum vitae (Noun)

CollocationVí dụ

Pile curriculum vitae

Xếp hồ sơ

I need to pile my curriculum vitae for the job interview.

Tôi cần xếp hồ sơ lý lịch cho buổi phỏng vấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curriculum vitae

Không có idiom phù hợp