Bản dịch của từ Curtain track trong tiếng Việt
Curtain track

Curtain track (Noun)
The curtain track in the community center was recently upgraded for better use.
Đường ray rèm trong trung tâm cộng đồng đã được nâng cấp gần đây.
The school did not install a curtain track for the auditorium stage.
Trường học không lắp đặt đường ray rèm cho sân khấu hội trường.
Is the curtain track in the library functional and easy to use?
Đường ray rèm trong thư viện có hoạt động và dễ sử dụng không?
The curtain track in the community center was recently replaced.
Rãnh treo rèm tại trung tâm cộng đồng vừa được thay thế.
The school did not install a curtain track in the auditorium.
Trường học không lắp đặt rãnh treo rèm trong hội trường.
Is the curtain track in the local theater functioning properly?
Rãnh treo rèm tại nhà hát địa phương có hoạt động đúng không?
Một phụ kiện được sử dụng cùng với rèm cho mục đích chức năng hoặc trang trí.
An accessory used in conjunction with curtains for functional or decorative purposes.
The curtain track is essential for smooth curtain movement in homes.
Rãnh rèm là cần thiết cho chuyển động mượt mà của rèm trong nhà.
The curtain track does not match the color scheme of the room.
Rãnh rèm không phù hợp với bảng màu của căn phòng.
Is the curtain track easy to install for the new apartment?
Rãnh rèm có dễ lắp đặt cho căn hộ mới không?