Bản dịch của từ Curtain track trong tiếng Việt

Curtain track

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curtain track(Noun)

kɝˈtən tɹˈæk
kɝˈtən tɹˈæk
01

Hệ thống các thanh hoặc ray được thiết kế để giữ và hướng các tấm rèm.

A system of rods or rails designed to hold and guide curtain panels.

Ví dụ
02

Một kênh hoặc khung từ đó rèm có thể trượt hoặc treo.

A channel or framework from which curtains can slide or be hung.

Ví dụ
03

Một phụ kiện được sử dụng cùng với rèm cho mục đích chức năng hoặc trang trí.

An accessory used in conjunction with curtains for functional or decorative purposes.

Ví dụ