Bản dịch của từ Curtain track trong tiếng Việt
Curtain track
Noun [U/C]

Curtain track(Noun)
kɝˈtən tɹˈæk
kɝˈtən tɹˈæk
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phụ kiện được sử dụng cùng với rèm cho mục đích chức năng hoặc trang trí.
An accessory used in conjunction with curtains for functional or decorative purposes.
Ví dụ
